Hai ngọn nến đức tin

112 lượt xem

HAI NGỌN NẾN ĐỨC TIN

PHÊRÔ NGUYỄN

Đức tin không chỉ là điểm đến, mà là một hành trình đan xen ánh sáng và bóng tối. Với Bình An, hành trình ấy bắt đầu từ những ngày thơ ấu bên Bố Mẹ, nơi đức tin của Cậu được gieo mầm qua những lời cầu nguyện giản dị và tình yêu thương vô điều kiện. Có lúc, Cậu cảm nhận rõ sự hiện diện của Thiên Chúa, nhưng cũng có khi Ngài dường như lặng im giữa thử thách của Cậu và gia đình. Từ chính những giằng co giữa tin tưởng và hoài nghi, đức tin nơi Cậu được tôi luyện, lớn lên và trở thành ánh sáng âm thầm dẫn đường.

Ngày tĩnh tâm

Những vạt nắng chói chang đua nhau lên cao; những chú ve ríu rít gọi bầy; những cơn mưa rả rích cũng tìm dịp thuận tiện xuất hiện để làm dịu đi cái oi bức của tiết trời đầu Hạ. Nắng lên cao, ve râm ran, mưa cứ tuôn đổ, và Bình An cũng có cho mình một không gian riêng bên Chúa.

Trong căn phòng nhỏ xinh của Đan viện Thiên Bình (Đồng Nai), Bình An thu mình, và cảm nhận sự bé nhỏ của bản thân. Cậu thầm tạ ơn Chúa: “Dừng lại một chút giữa dòng đời hối hả, hóa ra lại thấy Ngài thật gần”.

Mọi thứ lúc này tạm lắng, nhường chỗ cho khoảnh khắc hồi tưởng hành trình đức tin, được kết dệt bởi ký ức tuổi thơ và những hy sinh âm thầm của Bố Mẹ. Trong khoảng lặng này, Bình An chợt thấy lòng mình được soi tỏ bởi hai ngọn nến: ngọn nến kiên cường của Bố và ngọn nến bền bỉ của Mẹ. Dù không rực rỡ, không sặc sỡ, nhưng chúng đủ để soi lối cho một đứa trẻ ngày ngày lớn lên trong ánh sáng âm thầm ấy. Tất cả đang dần hiện về, từng chút một, như những mảnh ghép của một bức tranh lớn mà chỉ khi nhìn lại, Bình An mới thấy rõ hơn về sự dẫn dắt nhiệm mầu của Thiên Chúa.

Những chuyến Tàu mang số hiệu Hy Vọng

Ngày còn nhỏ – chính xác là mùa Hè năm 1996 – Bình An nhớ như in từng khoảnh khắc chờ tàu trong chuyến Nam tiến đầu tiên cùng Bố Mẹ (chuyến tàu Vinh – Sài Gòn, sau đó Cậu được đưa về Bình Thuận để ở luôn với gia đình một người quen). Đứng trên sân Ga Vinh, nắm chặt tay Bố và nhìn những con tàu rời bến, Cậu đặt cho mình biết bao câu hỏi. Bố bảo: “Con ạ, mỗi chuyến tàu đều mang theo những con người với giấc mơ riêng: có người đi tìm một cuộc sống mới; có người trở về sau bao năm xa cách. Có những chuyến tàu đặc biệt: những chuyến tàu mà điểm đến không chỉ là một nơi chốn, mà còn là một hành trình của niềm tin_ những chuyến tàu mang số hiệu Hy Vọng”.

Những hạt mầm của niềm tin và hy vọng lớn dần trong tâm hồn Cậu như hũ men trong khối bột (x. Lc 13, 20 – 21). Theo dòng thời gian, Cậu được đón nhận ân sủng qua các Bí tích và Đức Tin cũng lớn dần qua đời sống kinh nguyện mỗi tối trong gia đình. Những điều này giúp Cậu đến với Chúa một cách tự nhiên.

Hè năm 2000, Cậu cùng Bố vào lại Bình Thuận trên chuyến xe tải chở hàng điện tử. Động cơ xe ì ạch leo đèo giữa đêm khuya vắng khiến Cậu lo lắng. Nhìn quanh, Bố bình thản lần chuỗi Mân Côi; Bác tài vững tay lái; còn Cậu, trong sự ngây thơ của tuổi nhỏ, thì thầm: “Chúa ơi, xin giữ chúng con bình an”. Sáng hôm sau, xe đã bon bon trên đường bằng phẳng. Lời cầu nguyện giản dị ấy, dù nhỏ bé, đã mở cánh cửa đầu tiên cho đức tin bước vào đời cậu. “Đức tin có vượt qua thử thách mới sinh ra lòng kiên nhẫn” (Gc 1,3), và về sau, Cậu mới bắt đầu hiểu điều đó.

Khi đức tin được tôi luyện

Thời gian đưa Bình An đến năm cuối của chương trình Phổ thông. Biết bao dự tính cùng ước mơ trở thành “người lái đò” đã sẵn sàng trong tâm hồn Cậu. Ấy thế mà, như sét đánh bên tai, Bình An rũ rượi cả hồn lẫn xác khi nhận tin dữ: Bố bị tai biến nặng, thời gian còn lại như tích tắc của kim đồng hồ.

Trong khi chúng bạn đang vui vầy trong những ngày cắm trại giáp Tết thì Bình An lủi thủi trở về bên Bố. Nhớ ngày xưa, mỗi lần đi hay về, Cậu luôn có Bố: Bố dắt đi và Bố đón về. Nay, khi đã là một thanh niên tuổi 18, Bố lại đón Cậu về – không phải nơi sân Ga ngày xưa – mà là trên giường bệnh, nơi Ông đang từng ngày chiến đấu với lưỡi hái tử thần.

Ngôi nhà bao năm nay vẫn luôn rộn ràng và ấm áp mỗi khi Cậu trở về nhưng sao hôm ấy im ắng đến lạ thường? Phải chăng Đất Trời cũng buồn hay sao mà rét buốt và u uất đến thế? Bước vội vào nhà, Cậu tiến vào phòng của Bố. Mẹ, các anh chị em quây quần bên: người xoa chân, người bóp tay, cố gắng giảm bớt cơn đau nhức thấu tận xương tủy của Ông. Bộ dạng Ông đổi thay thật nhiều: toàn thân bất động, miệng thều thào nhưng vẫn còn đầy sự minh mẫn. Ông dặn mấy anh em: “Các con chuẩn bị những gì cần thiết cho Bố nha”. Như thế, cái Tết năm ấy phủ đầy sương giá ngoài trời và cả sự thắt lòng trong tâm hồn.

Ông bà ta vẫn nói: “Còn nước còn tát” và còn hy vọng thì cứ phó thác vì “Đức Cậy không làm ta thất vọng” (Rm 5,5). Ra Tết được mấy hôm, Bố Cậu được chuyển vào chữa trị ở Bệnh viện Chợ Rẫy. Hàng xóm láng giềng, nhất là những người bên lương lên tiễn Ông với đúng nghĩa của sự chia ly. Họ mong Ông Vinh (Bố của Bình An) không trắc trở gì giữa đường.

Đoàn tàu lăn bánh rời Ga Vinh, sương khói cuộc đời bao phủ cả những cột khói phì phò của đầu máy xe lửa… Sau hơn mười năm, hai Bố Con lại đi chung một chuyến tàu nhưng thời thế bây giờ đã khác. Năm xưa, cậu nép mình bẽn lẽn bên Bố với bao sự lạ lẫm. Giờ đây, Cậu phải mạnh mẽ và xác tín hơn để dìu Bố đi: một thời để Bố cầm tay, một thời để con nắm lại tay Bố.

Nước phép Đức Mẹ Lộ Đức: dấu chỉ của sự nhậm lời

Tuần đầu tiên điều trị tại Bệnh viện Chợ Rẫy là khoảng thời gian căng thẳng và đầy lo âu. Sức khỏe của Bố mỗi ngày một yếu đi rõ rệt. Theo lời các Bác sĩ, việc điều trị chỉ nhằm trấn an bệnh nhân và gia đình mà thôi.

Ấy vậy mà, tiết trời Sài Gòn lại mang đến những tín hiệu lạc quan. Sau bao ngày vật vã với những cơn đau do khí lạnh, Bố bắt đầu “thay đổi” trong tiết trời ấm áp phương Nam. Niềm tin và sự phó thác của Bố như điểm chạm mở ra điều kỳ diệu đang tới gần.

Từ thuở nhỏ, anh em chúng tôi vẫn xem Bố Mẹ là “trường dạy đức tin”. Bữa ăn nào cũng khởi đầu bằng một dấu thánh giá. Uống một ly nước, hay bắt đầu một chuyến đi, Bố Mẹ đều xin ơn. Nhiều lúc, chúng tôi nghĩ những cử chỉ ấy đơn giản và gần gũi như thói quen hằng ngày. Nhưng giờ đây, trong hoàn cảnh bệnh tật, đức tin ấy lại trở thành điểm tựa vững chắc nhất.

Bố cầu nguyện, khấn xin và làm dấu trước khi uống nước phép Đức Mẹ Lộ Đức. Ông nói với người thân: “Anh tin, cứ tin, và cứ thế mà xin ơn”. Thế rồi, sức khỏe của Bố phục hồi một cách bất ngờ, khiến cả đội ngũ Y Bác sĩ phải ngỡ ngàng. Họ thẳng thắn nói với gia đình: “Thuốc men của chúng tôi không tạo ra sự hồi phục diệu kỳ này. Gia đình tin vào ai thì chính Đấng ấy đã thực hiện sự chữa lành này”.

Sau thời gian tập vật lý trị liệu, Bố trở về Nghệ An. Ngày ông vào Nam, dòng người tiễn đưa đông đảo và lặng lẽ. Ngày Ông trở về, làng Vạn Lộc lại đông đúc và rộn ràng hơn gấp bội. Ơn lành mà Bố nhận được lan tỏa khắp xóm làng, trở thành niềm hy vọng sống động và gần gũi cho mọi người.

Đức tin bình dị của Bố Mẹ

Mẹ – người phụ nữ âm thầm nhưng vững vàng giữa giông bão cuộc đời. Khi người khác hoảng loạn, Mẹ giữ một sự bình tĩnh đến lạ thường. Khi Bố hôn mê, Mẹ kiên trì lần chuỗi. Khi mọi người chuẩn bị cho cái kết, Mẹ đã âm thầm dọn giường, chuẩn bị cho ngày Bố tỉnh lại. Dù không viết nên những chia sẻ cao siêu nhưng Mẹ lại là nhân chứng sống động cho điều kỳ diệu mà Thiên Chúa thực hiện nơi những tấm lòng kiên trung.

Ngày qua ngày, dù bận rộn với bao công việc thường nhật, Bố Mẹ vẫn luôn dành thời gian đọc kinh tối cùng nhau. Với Bình An, đây chính là điều in sâu nhất trong ký ức đức tin: sự trung thành trong những việc nhỏ, lặp đi lặp lại, không phô trương, nhưng đầy bền bỉ. Đôi khi Cậu bật cười, có khi lại khó chịu vì bị mời đọc kinh chung. Trong những lời kinh ấy, Bố Mẹ vẫn âm thầm dâng riêng một ý nguyện: xin dâng người con thứ tư vào nhà Chúa. Không áp đặt, không cưỡng cầu, chỉ đơn giản là kiên nhẫn, tin tưởng và phó thác. Và rồi như “một phép lạ”, lời nguyện tha thiết ấy đã được Chúa đoái nghe. Bình An – đứa con được nâng niu trong những lời kinh – đã trở nên một Tu sĩ của Chúa.

Kết nối yêu thương

Nhìn lại hành trình đã qua, Bình An nhận ra đức tin của mình được thắp sáng bởi hai ngọn nến lung linh của Bố và Mẹ. Hai ngọn nến ấy không chỉ thắp sáng ký ức, mà còn truyền lửa đức tin, hy vọng và tình yêu trong cuộc đời của Cậu.

Hôm nay, khi bước đi trên con đường Chúa gọi, Bình An vẫn mang theo hình ảnh nến sáng của Bố Mẹ: dấu thánh giá trước mỗi bữa ăn, lời kinh tối vang vọng, và niềm tin rằng: “Chúng ta yêu mến Thiên Chúa vì Ngài đã yêu thương chúng ta trước” (1Ga 4,19).

Bài viết được Tác giả gửi đến mtgvinh.org