Dẫn Nhập

1. KHÁI NIỆM CỨU ĐỘ

2. CỨU ĐỘ TRONG CỰU ƯỚC

2.1 Cứu Độ Trong Lịch Sử Dân Do-thái

2.2 Cứu Độ Qua Giao Ước Và Lề Luật

2.3 Tiên Báo Đấng Cứu Độ

3. CỨU ĐỘ TRONG TÂN ƯỚC

3.1 Đức Giê-su Ki-tô – Hiện Thân Của Ơn Cứu Độ

3.2 Cứu Độ – Giải Thoát Khỏi Tội Lỗi Và Cái Chết

3.3 Cứu Độ – Tiến Trình Hướng Tới Cánh Chung

4. THEO ĐƯỜNG CỨU ĐỘ CỦA ĐỨC GIÊ-SU

4.1 Đức Giê-su – Đường Cứu Độ Duy Nhất

4.2 Sống Theo Đường Cứu Độ

4.3 Loan Báo Tin Mừng Cứu Độ

Kết Luận

Dẫn Nhập

Cứu độ là một trong những chủ đề trọng tâm của nội dung đức tin Ki-tô Giáo bởi vì lịch sử cứu độ gắn liền với mặc khải của Thiên Chúa cho nhân loại mà đỉnh cao là sự hiện diện và hoạt động của Đức Giê-su giữa gia đình nhân loại. Lịch sử cứu độ cũng chính là lịch sử của việc Thiên Chúa thông ban chính mình cho nhân loại. Sách Sáng Thế cho chúng ta nhận thức rằng chương trình cứu độ của Thiên Chúa đã được tiên báo ngay sau khi con người vô ơn, kiêu ngạo, sa chước cám dỗ và bất tuân huấn lệnh của Thiên Chúa. Hậu quả là tội lỗi đã thâm nhập vào trần gian và lan tràn đến mọi người. Tuy nhiên, Thiên Chúa hằng yêu thương con người nên đã ban bố lời hứa cứu độ: “Ta sẽ gây mối thù giữa mi và người đàn bà, giữa dòng giống mi và dòng giống người ấy; dòng giống đó sẽ đánh vào đầu mi, và mi sẽ cắn vào gót nó” (St 3,15). Lời hứa này thường được gọi là ‘Tin Mừng nguyên khởi’ hay ‘Tin Mừng đầu tiên’ (protoevangelium) cho toàn thể gia đình nhân loại.

Ơn cứu độ của Thiên Chúa được biểu lộ cách cụ thể hơn trong lịch sử gia đình nhân loại với việc Thiên Chúa kêu gọi Áp-ra-ham. Qua ông, Thiên Chúa đã thiết lập giao ước không chỉ với dân Do-thái mà còn muôn dân muôn nước bởi vì nhờ đó mọi gia tộc của gia đình nhân loại được chúc phúc (St 12,3). Tuy nhiên, theo dòng thời gian, hậu duệ của Áp-ra-ham thường bất trung, bất tín, phản nghịch thánh ý Thiên Chúa. Trong khi đó, Thiên Chúa luôn biểu lộ Người là Đấng trung tín trong lời nói cũng như hành động. Cụ thể là Người đã thực thi lời hứa ơn cứu độ cho dòng dõi Áp-ra-ham khi giải thoát họ khỏi ách nô lệ Ai-cập, khỏi cảnh lưu đày Ba-by-lon và khỏi các thế lực thù địch, đặc biệt là các dân tộc lân bang tại vùng Pa-lét-tin thời Cựu Ước.

Khi thời gian tới hồi viên mãn, Thiên Chúa đã gửi Con Yêu Dấu của Người là Đức Giê-su đến với gia đình nhân loại. Là Thiên Chúa vĩnh cửu nhưng Người đã sống trong thời gian; là Thiên Chúa cao sang nhưng Người đã trở thành tôi tớ; là Thiên Chúa rạng rỡ nhưng Người đã sống trong cõi u mờ. Người đã tham dự trọn vẹn sự sống con người, giống con người mọi sự, ngoại trừ tội lỗi. Với sự hiện diện và hoạt động của Đức Giê-su, gia đình nhân loại bước sang một trang sử mới hướng về tương quan với Thiên Chúa, với nhau và với muôn vật muôn loài. Khi trình bày về ơn cứu độ của Thiên Chúa được thể hiện nơi Đức Giê-su, chúng ta thường quan tâm đến hy tế thập giá cũng như sự sống lại và phục sinh của Người. Nhưng thực ra, ơn cứu độ của Thiên Chúa được thể hiện nơi lịch sử nhân loại và đạt đỉnh điểm nơi Biến Cố Đức Giê-su (the Jesus Event), nghĩa là toàn bộ hành trình trần thế của Người. Biến Cố này đem lại ơn cứu độ vĩnh cửu cho con người cũng như biến đổi và quy tụ muôn vật muôn loài.

Bài viết ‘Đức Giê-su Ki-tô — Đường Cứu Độ’ sẽ được triển khai theo bốn đề mục chính như sau: (1) Khái Niệm Cứu Độ; (2) Cứu Độ Trong Cựu Ước; (3) Cứu Độ Trong Tân Ước và (4) Theo Đường Cứu Độ Của Đức Giê-su. Qua việc khai triển những đề mục này, hy vọng rằng chúng ta có được tầm nhìn bao quát hơn về chương trình cứu độ của Thiên Chúa được Đức Giê-su thực hiện giữa gia đình nhân loại. Đồng thời, chúng ta cũng ý thức hơn về sự cần thiết gắn bó với Đức Giê-su trong hành trình trần thế để được thông hiệp trọn vẹn với Người trong Quê Hương vĩnh cửu.

1. KHÁI NIỆM CỨU ĐỘ

Trong tiếng Do-thái, động từ ‘יָשַׁע’ (yasha) có nghĩa là cứu (to save), giải thoát (to deliver) hay giải cứu (to rescue). Danh từ của động từ này là יְשׁוּעָה (yeshuah), nghĩa là ơn cứu độ hay sự cứu độ (salvation). Từ ‘cứu độ’ dưới dạng danh từ (salvation) xuất hiện lần đầu tiên ở sách Sáng Thế: “Lạy Đức Chúa, con trông chờ ơn Ngài cứu độ!” (St 49,18). Đây là lời cầu nguyện của Gia-cóp thân thưa cùng Thiên Chúa, trong đó danh từ ‘cứu độ’ xuất hiện. Động từ ‘cứu’ xuất hiện lần đầu tiên ở sách Xuất Hành: “Ngày đó, Đức Chúa đã cứu Ít-ra-en khỏi tay quân Ai-cập” (Xh 14,30). Chủ đề ‘cứu độ’ tiếp tục được đề cập ở nhiều sách khác nữa của Cựu Ước, chẳng hạn như: “Hỡi Ít-ra-en, ngươi thật có phúc! Ai được như ngươi, hỡi dân được Đức Chúa cứu?” (Đnl 33,29); “Chỉ trong Thiên Chúa mà thôi, hồn tôi mới được nghỉ ngơi yên hàn. Ơn cứu độ tôi bởi Người mà đến” (Tv 62,2); “Chúa là nguồn ánh sáng và ơn cứu độ của tôi” (Tv 27,1). Nghĩa căn bản của động từ ‘cứu độ’ nơi các sách Cựu Ước bằng tiếng Do-thái là giải thoát khỏi các mối đe dọa và tình trạng khốn cùng, bao gồm: Cứu khỏi chiến tranh, nô lệ, bệnh tật, tội lỗi, cái chết và cảnh lưu đày. Theo chiều kích mặc khải, những hình thức cứu thoát này không chỉ mang ý nghĩa tạm thời hay thuần túy chính trị-xã hội, mà còn hướng tới thực tại cứu độ toàn diện: Thiên Chúa đưa dân Người ra khỏi mọi sự dữ để dẫn vào sự hiệp thông với Người là Nguồn Sống và Hạnh Phúc Vĩnh Cửu.

Động từ ‘cứu độ’ trong tiếng Hy-lạp là ‘σῴζω’ (sṓzō), danh từ là ‘σωτηρία’ (sōtēría). Danh từ này thường được dịch là sự giải thoát (deliverance), gìn giữ (preservation) hay ơn cứu độ (salvation). Theo đó, ‘cứu độ’ chính là sự giải thoát khỏi cảnh nô lệ, nguy hiểm hay giải thoát khỏi tội lỗi và cái chết đời đời. Hơn nữa, thuật ngữ ‘cứu độ’ không chỉ được sử dụng trong lãnh vực tôn giáo mà còn trong các lãnh vực khác, với nghĩa chung nhất là ‘kéo ra’ hay ‘giải thoát’ khỏi tình trạng bi thảm, đau khổ, hiểm nguy. Như thế, ‘cứu độ’ gần nghĩa với bảo vệ, giải phóng, chữa lành, khôi phục. Theo nội dung đức tin Ki-tô Giáo, ‘cứu độ’ không chỉ phục hồi tình trạng nguyên vẹn như trước nhưng còn nâng lên một phẩm trật mới trong ân sủng, nghĩa là được thông phần vào chính sự sống của Thiên Chúa qua Đức Giê-su, Đấng Cứu Độ duy nhất.

Chúng ta cũng cần phân biệt hai thuật ngữ ‘cứu độ’ (salvation) và ‘cứu chuộc’ (redemption) vốn được sử dụng khá phổ biến trong nội dung đức tin Ki-tô Giáo. Theo đó, ‘cứu độ’ nhấn mạnh về sự giải thoát khỏi đau khổ, tội lỗi, cái chết hay án phạt đời đời nhờ Đức Giê-su, Con Thiên Chúa đã mang lấy thân phận con người; còn ‘cứu chuộc’ (redemption) nhấn mạnh hành vi ‘trao đổi’ hay ‘trả giá’, nghĩa là lấy cái gì đó để ‘chuộc lại’ hay ‘lấy lại’ cái đã mất. Theo nghĩa này, giá cứu chuộc là chính Máu Châu Báu của Đức Giê-su, đổ ra cho mọi người trong gia đình nhân loại từ người đầu tiên cho đến người cuối cùng. Giá Máu của Người có giá trị vô hạn và đủ sức cứu chuộc (redemption) tất cả. Dĩ nhiên, con người chỉ được cứu chuộc khi tự do cộng tác với ân sủng phát xuất từ Đấng Cứu Chuộc (Redemptor).

Một trong những thuật ngữ liên quan mật thiết đến ‘cứu độ’ (salvation) và ‘cứu chuộc’ (redemption) là ‘chuộc tội’ hay ‘đền tội’ (atonement). Một cách khái quát, ‘cứu độ’ bao hàm ‘cứu chuộc’ và ‘chuộc tội’. Trong thần học Ki-tô Giáo, ‘chuộc tội’ diễn tả hành động đền bù và xóa bỏ tội lỗi nhằm khôi phục mối tương quan đúng đắn giữa Thiên Chúa và con người, hành động này được hoàn tất cách trọn hảo nơi hy tế thập giá của Đức Giê-su. Đồng thời, về phía con người, ‘chuộc tội’ còn bao hàm thái độ ăn năn hối cải và xin ơn tha thứ cho những lỗi lầm đã gây nên. Chẳng hạn, trong Cựu Ước, sách Lê-vi cho chúng ta biết rằng Thượng Tế A-ha-ron dâng bò tơ, cừu đực làm lễ tạ tội và lễ toàn thiêu cho chính mình cũng như các thành viên của gia đình mình và cho toàn dân: “Nó sẽ dùng một ngón tay lấy máu con bò tơ rảy trên nắp xá tội, về phía đông; rồi đằng trước nắp xá tội, nó cũng dùng ngón tay mà rảy máu bảy lần” (Lv 16,14). Như vậy, chúng ta có thể hiểu cách tổng quát rằng ‘hướng đi’ của cứu độ (salvation) hay cứu chuộc (redemption) là từ trên xuống: Thiên Chúa cứu độ hay cứu chuộc con người khỏi ách nô lệ tội lỗi và cái chết. Trong khi đó, ‘hướng đi’ của chuộc tội (atonement) là từ dưới lên, nghĩa là hành động hòa giải, đền bù tội lỗi qua sự hy sinh, hy tế. Theo ngôn ngữ Ki-tô học, chúng ta có thể diễn tả rõ hơn như sau: Chính Ngôi Lời, với tư cách là Thiên Chúa, đã thực hiện ơn cứu chuộc và ơn cứu độ cho nhân loại; và với tư cách là con người, Người đã tự hiến làm hy lễ chuộc tội để hòa giải toàn thể gia đình nhân loại với Thiên Chúa. Như vậy, nhờ Đức Giê-su giữa lòng trần thế, Thiên Chúa giải cứu con người và cho con người được hưởng quyền tự do đích thực của con cái Thiên Chúa.

Như đề cập ở trên, theo nhãn quan Cựu Ước, cứu độ gắn liền với kinh nghiệm của dân Do-thái trong dòng lịch sử. Cứu độ nghĩa là được Thiên Chúa giải thoát khỏi mọi điều nguy hại như áp bức, bạo tàn, đau khổ, bệnh tật, chết chóc. Còn Tân Ước, ý nghĩa quan trọng nhất của cứu độ là giải thoát khỏi ách nô lệ tội lỗi và cái chết đời đời. Trung tâm của việc cứu độ thời Cựu Ước mang tính tập thể hơn là cá nhân, nghĩa là sự tồn vong của dân tộc Do-thái: Dân Do-thái là trung tâm của việc cứu độ. Cứu độ theo Tân Ước bao gồm cả hai chiều kích, cá nhân và tập thể. Hơn nữa, chương trình cứu độ của Thiên Chúa còn liên quan đến muôn vật muôn loài. Cứu độ có nghĩa là giải thoát, đồng thời thiết lập công lý và bình an. Được cứu độ nghĩa là được giao hòa với Thiên Chúa, với nhau và với muôn vật muôn loài; cao điểm của chương trình cứu độ là con người được chiêm ngưỡng Thiên Chúa trong sự sống đời đời. Đối với dân Do-thái, Đức Chúa là Thiên Chúa cứu độ. Đối với Ki-tô Giáo, Đức Giê-su, Ngôi Lời và Con Yêu Dấu của Chúa Cha, cứu độ trần gian theo chương trình của Thiên Chúa.

Ơn cứu độ Ki-tô Giáo là ơn cứu độ nhập thể (incarnational salvation) bởi vì được diễn tả cách cụ thể và viên mãn nơi hành trình trần thế của Đức Giê-su. Điều này có nghĩa rằng ơn cứu độ Ki-tô Giáo không phải là một ý niệm, học thuyết hay điều gì đó trừu tượng nhưng mang chiều kích vừa cụ thể vừa lịch sử, được thể hiện nơi Đức Giê-su, Đấng vừa là Thiên Chúa thật vừa là con người thật, hiện diện và hoạt động giữa gia đình nhân loại. Những ai gắn bó với Đức Giê-su thì được mời gọi bước theo Người bằng những hành động cụ thể, sống động ngay chính nơi môi trường sống của mình. Ơn cứu độ của Thiên Chúa được Đức Giê-su thực hiện cần vang vọng trong môi trường văn hóa, xã hội của gia đình nhân loại để mọi người có thể nhận ra lòng thương xót của Thiên Chúa.

Ơn cứu độ của Thiên Chúa không chỉ diễn ra trong ‘mai hậu’ mà còn ngay ‘hôm nay’, nghĩa là từng giây phút của cuộc sống con người. Khi đề cập đến ơn cứu độ, người ta thường chỉ quan tâm đến ‘đời sau’ hay ‘thế giới mai hậu’. Quả thực, sự hiện diện và hoạt động của Đức Giê-su giữa gia đình nhân loại chính là sự hiện diện và hoạt động của ơn cứu độ viên mãn, bởi vì: “Đức Giê-su Ki-tô vẫn là một, hôm qua cũng như hôm nay, và như vậy mãi đến muôn đời” (Dt 13,8). Hiệu quả của ơn cứu độ được tỏ lộ nơi những ai đón nhận, ở lại, lắng nghe, thông hiệp và thực thi giáo huấn của Đức Giê-su. Do đó, đức tin và sự vâng phục Tin Mừng là hai yếu tố thiết yếu đối với những ai đón nhận ơn cứu độ của Người. Điều này được diễn tả cách cụ thể trong các sách Tân Ước. Chẳng hạn, trong thư của thánh Phao-lô gửi tín hữu Rô-ma, ngay ở phần mở đầu, thánh nhân viết: “Chúng tôi đã nhận được đặc ân và chức vụ Tông Đồ, làm cho hết thảy các dân ngoại vâng phục Tin Mừng hầu danh Người được rạng rỡ” (Rm 1,5); còn ở phần kết của thư: “Theo lệnh của Thiên Chúa, Đấng hằng có đời đời, mầu nhiệm này được thông báo cho muôn dân biết, để họ tin mà vâng phục Thiên Chúa” (Rm 16,26).

Trong nội dung đức tin Ki-tô Giáo, cứu độ bao hàm và liên quan đến nhiều chủ đề khác, chẳng hạn như sáng tạo, nghĩa tử, lòng Chúa thương xót, ân sủng, nhập thể, Đức Giê-su mang lấy thân phận con người, thông dự bản tính Thiên Chúa, hy sinh, hy tế, thập giá, đền tội, công chính hóa, hòa giải, tha thứ, sinh lại, hiến dâng, trao ban, tình yêu, tự do, giải thoát, tin tưởng, hoán cải, bình an và sự sống đời đời trong viễn tượng cánh chung. Nội dung đức tin Ki-tô Giáo cung cấp vô số chủ đề và khái niệm để chúng ta có thể hiểu rõ hơn mầu nhiệm cứu độ của Thiên Chúa được Đức Giê-su thực hiện. Quả thực, Đức Giê-su đến trần gian không chỉ để chuộc tội, đền tội hay tha thứ mà còn mời gọi chúng ta gắn bó mật thiết với Người để nhờ Người mà được hiệp nhất nên một với Chúa Cha và Chúa Thánh Thần muôn đời.

Ơn cứu độ của Thiên Chúa được Đức Giê-su thực hiện liên quan đến mọi chiều kích của cuộc sống con người từ bình diện cá nhân, xã hội cho đến vũ trụ. Quả vậy, theo nhãn quan Ki-tô Giáo, Tội Nguyên Tổ và hậu quả của nó không chỉ ảnh hưởng đến đời sống cá nhân mà còn lan rộng tới các hình thức tập thể trong gia đình nhân loại cũng như toàn thể thế giới thụ tạo. Nghĩa là, chương trình cứu độ của Thiên Chúa mang tính toàn diện, bao gồm muôn vật muôn loài mà Người sáng tạo, đồng hành và định hướng tới thời viên mãn. Do đó, mọi người được mời gọi luôn mở rộng tâm trí để có thể nhận biết quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa được thể hiện nơi chương trình sáng tạo, cứu độ và thánh hóa của Người.

 

2. CỨU ĐỘ TRONG CỰU ƯỚC

2.1 Cứu Độ Trong Lịch Sử Dân Do-thái

Lịch sử cứu độ (salvation history) và lịch sử thế tục (secular history) không phải là hai chiều kích lịch sử tách biệt nhau nhưng luôn đan xen và gắn bó mật thiết với nhau đến mức con người khó có thể tách bạch rạch ròi ranh giới giữa chúng. Bởi lẽ, lịch sử cứu độ không diễn ra ở ‘môi trường nào đó’ mà diễn ra ngay trong dòng chảy của lịch sử thế tục. Theo nhãn quan Ki-tô Giáo, ơn cứu độ của Thiên Chúa hiện diện và hoạt động cách cụ thể nơi môi trường truyền thống, văn hóa và xã hội loài người. Lịch sử cứu độ nối kết với lịch sử của con người trên bình diện cá nhân lẫn trong các hình thức cộng đoàn, đồng thời gắn kết với muôn vật muôn loài. Nói cách khác, toàn thể thế giới thụ tạo đều bị tổn thương vì tội lỗi và vì thế đều cần đến ơn cứu độ và giải thoát của Thiên Chúa.

Sách Sáng Thế cho chúng ta biết rằng, nhờ Giu-se, người con trai thứ mười một của Gia-cóp, bị các anh mình bán sang Ai-cập, mà hậu duệ của Gia-cóp được thoát khỏi cảnh thiếu thốn (St 45,3-8). Chính Giu-se nói với các anh mình: “Thiên Chúa đã gửi tôi đi trước anh em, để giữ cho anh em một số người sống sót trong xứ, và để cứu sống anh em, nhằm thực hiện cuộc giải thoát vĩ đại” (St 45,7). Sự quan phòng của Thiên Chúa được thực hiện nơi chính Giu-se, một đứa trẻ tưởng như yếu đuối và bị loại bỏ nhưng lại được chọn để trở nên khí cụ cứu độ. Quả thực, Thiên Chúa không bao giờ muốn sự dữ xảy ra cho con cái loài người. Tuy nhiên, nhiều khi Người cho phép sự dữ xảy ra, như là hậu quả của tội lỗi và sự tự do ngang bướng của con người, và Người có thể rút ra sự lành từ sự dữ. Chính Giu-se nói với các anh mình: “Các anh đã định làm điều ác cho tôi, nhưng Thiên Chúa lại định cho nó thành điều tốt, để thực hiện điều xảy ra hôm nay, là cứu sống một dân đông đảo” (St 50,20).

Đối với dân Do-thái, sau bốn trăm ba mươi năm trong cảnh lưu đày, lời hứa cứu độ của Thiên Chúa dành cho họ trở thành hiện thực, khi Người kêu gọi Mô-sê giải thoát họ khỏi ách nô lệ Ai-cập. Tại bụi gai bốc cháy, Thiên Chúa mặc khải Người là ‘Thiên Chúa của Áp-ra-ham, Thiên Chúa của I-xa-ác, Thiên Chúa của Gia-cóp’, đồng thời Người phán với Mô-sê: “Ta xuống giải thoát chúng khỏi tay người Ai-cập, và đưa chúng từ đất ấy lên một miền đất tốt tươi, rộng lớn, miền đất tràn trề sữa và mật, xứ sở của người Ca-na-an, Khết, E-mô-ri, Pơ-rít-di, Khi-vi và Giơ-vút” (Xh 3,8). Không chỉ cho dân Do-thái thoát khỏi ách nô lệ Ai-cập, Thiên Chúa còn nuôi dưỡng, dẫn dắt và giáo huấn họ suốt bốn mươi năm nơi hoang địa, chuẩn bị cho họ tiến vào và chiếm hữu Đất Hứa, như là dấu chỉ và bảo chứng của ơn cứu độ toàn diện.

Lịch sử dân Do-thái in đậm dấu ấn tình thương của Thiên Chúa qua các biến cố. Hành trình sa mạc suốt bốn mươi năm vừa là hành trình lịch sử vừa là hành trình đức tin của dân Do-thái. Biến cố ‘Thiên Chúa cứu độ’ dân Do-thái khỏi ách nô lệ Ai-cập là hình ảnh tiên trưng (typology) của việc ‘Thiên Chúa cứu độ’ mọi người trong gia đình nhân loại thoát ách nô lệ tội lỗi và cái chết. Nhờ Mô-sê, Thiên Chúa thực thi ý của Người là đưa dân Do-thái về với Đất Hứa là miền Ca-na-an; nhờ Đức Giê-su, Thiên Chúa thực thi ý của Người là đưa mọi người trong gia đình nhân loại về với Đất Hứa là Nước Thiên Chúa. Như vậy, dân Do-thái là hình bóng của Dân Thiên Chúa; Mô-sê là hình bóng của Đức Giê-su; Đất Hứa là hình bóng của Nước Thiên Chúa; dân Do-thái thoát khỏi ách nô lệ Ai-cập là hình bóng của Dân Thiên Chúa thời Tân Ước thoát khỏi ách nô lệ tội lỗi và cái chết.

Sau thời Mô-sê và A-ha-ron, khi trở về Đất Hứa, các thủ lãnh tiếp tục đảm nhận vai trò cộng tác với sự quan phòng của Thiên Chúa đối với dân Do-thái. Sách Thủ Lãnh tóm lược như sau: “Bấy giờ Đức Chúa cho xuất hiện các thủ lãnh để giải thoát họ khỏi tay những kẻ cướp phá họ” (Tl 2,16). Sự hiện diện của các thủ lãnh đem lại chiến thắng: “Khi Đức Chúa cho xuất hiện các thủ lãnh để giúp họ, thì Đức Chúa ở với vị thủ lãnh và Người cứu họ khỏi tay quân thù bao lâu vị thủ lãnh còn sống, vì Đức Chúa động lòng trắc ẩn trước những tiếng than khóc của họ, khi họ bị đàn áp và ức hiếp” (Tl 2,18). Nhờ Đức Chúa, Ghít-ôn giải cứu dân khỏi quân Ma-đi-an: “Bấy giờ Đức Chúa quay lại nhìn ông và nói: Hãy mạnh bạo lên đường cứu Ít-ra-en khỏi tay quân Ma-đi-an. Không phải chính Ta sai ngươi sao?” (Tl 6,14). Thiên sứ của Đức Chúa loan tin cho vợ của Mơ-nô-ác, mẹ của Sam-sôn: “Vì này bà sẽ có thai và sinh một con trai. Dao cạo sẽ không được lướt trên đầu nó, vì con trẻ sẽ là một na-dia của Thiên Chúa từ lòng mẹ. Chính nó sẽ bắt đầu cứu Ít-ra-en khỏi tay người Phi-li-tinh” (Tl 13,5). Vào thời Sa-mu-en, vị thủ lãnh cuối cùng và cũng là vị ngôn sứ, dân Do-thái nói với ông: “Xin ông chớ ngừng kêu lên Đức Chúa, Thiên Chúa chúng tôi, để Người cứu chúng tôi khỏi tay người Phi-li-tinh!” (1 Sm 7,8). Thỉnh cầu của dân Do-thái trở thành hiện thực dưới thời Sa-un và đặc biệt là Đa-vít.

Như vậy, dân Do-thái từng là một bộ tộc với khuôn mặt đại diện là Áp-ra-ham, một dân tộc với khuôn mặt đại diện là Mô-sê và trở thành một liên minh lỏng lẻo dưới sự lãnh đạo tạm thời của các thủ lãnh. Với Sa-un, dân Do-thái trở thành vương quốc. Tuy nhiên, chính Đa-vít mới là nhân vật nổi trội nhất của vương quốc này bởi vì qua ông, Thiên Chúa đã ký kết giao ước vĩnh cửu với Dân Riêng của Người. Trong Cựu Ước, vua Đa-vít là biểu tượng đặc biệt của sự hào hiệp, hoán cải và trung tín. Đặc biệt, từ dòng dõi Đa-vít, Đấng Mê-si-a sẽ xuất hiện: “Nhà của ngươi và vương quyền của ngươi sẽ tồn tại mãi mãi trước mặt Ta; ngai vàng của ngươi sẽ vững bền mãi mãi” (2 Sm 7,16). Đức Giê-su, Đấng Mê-si-a hay Đấng Ki-tô (מָשִׁיחַ/ Māšîaḥ; χριστός/Christos) được gọi là ‘Con vua Đa-vít’ mặc dù giữa Người và vua Đa-vít cách nhau khoảng 28 thế hệ, tức gần 1.000 năm.

Chủ đề cứu độ tiếp tục được diễn tả dưới thời các ngôn sứ với nhiều hình thức khác nhau. Qua các ngôn sứ, Thiên Chúa vừa lên án sự bất tín của dân Do-thái, vừa thể hiện tình thương của Người. Chẳng hạn, lời của Thiên Chúa qua miệng ngôn sứ I-sai-a với dân miền Giu-đa, nhất là các vị lãnh đạo: ”Khốn thay những đứa con phản nghịch — sấm ngôn của Đức Chúa! Chúng thực hiện kế hoạch, nhưng không phải của Ta, chúng ký kết thỏa hiệp, nhưng không theo thần khí của Ta, cứ chồng chất tội này lên tội khác” (Is 30,1). I-sai-a nhấn mạnh lòng trung tín của Thiên Chúa nơi chương trình cứu độ: “Người đã phán: Thật, chúng là dân của Ta, là những đứa con không biết lừa dối! Và đối với họ, Người đã là một vị cứu tinh, trong mọi cơn quẫn bách” (Is 63,8); ngôn sứ Giê-rê-mi-a mời gọi dân chúng thanh tẩy để được cứu độ: “Hỡi Giê-ru-sa-lem, hãy tẩy rửa lòng ngươi sạch mọi gian tà để được ơn cứu độ. Đến bao giờ lòng ngươi còn ấp ủ những tư tưởng hư đốn?” (Gr 4,14). Giữa hiểm họa chiến tranh, Giu-đa Ma-ca-bê cầu nguyện cho dân Do-thái, đồng thời nhắc lại tình thương của Thiên Chúa đối với Đa-vít và Giô-na-than: “Khi thấy đoàn quân hùng mạnh ấy, ông đã cầu nguyện rằng: Lạy Đấng cứu độ Ít-ra-en, xin chúc tụng Ngài; Ngài đã dùng bàn tay của tôi tớ Ngài là vua Đa-vít mà đập tan cuộc tiến công của con người hùng mạnh và đã trao nộp đoàn quân Phi-li-tinh vào tay ông Giô-na-than, con vua Sa-un, và vào tay người mang khí giới cho ông” (1 Mcb 4,30).

Một trong những chủ đề xuyên suốt Cựu Ước là: Thiên Chúa – Đấng Cứu Độ duy nhất. Chẳng hạn, sách Xuất Hành: “Chúa là sức mạnh tôi, là Đấng tôi ca ngợi, chính Người cứu độ tôi. Người là Chúa tôi thờ, xin dâng lời vinh chúc, Người là Chúa tổ tiên, xin mừng câu tán tụng” (Xh 15,2); sách Đệ Nhị Luật, lời của Mô-sê nói với dân Do-thái: “Vậy hôm nay, anh (em) phải biết và để tâm suy niệm điều này: trên trời cao cũng như dưới đất thấp, chính Đức Chúa là Thiên Chúa, chứ không có thần nào khác nữa” (Đnl 4,39); sách ngôn sứ Hô-sê: “Ta là Đức Chúa, Thiên Chúa của ngươi từ khi ngươi còn ở đất Ai-cập. Ngoài Ta ra, ngươi không được biết thần nào khác, chẳng có vị cứu tinh nào khác ngoại trừ Ta” (Hs 13,4); sách ngôn sứ I-sai-a: “Ngoài Ta ra, không có thần nào nữa, chẳng có thần công minh cứu độ, ngoại trừ Ta. Nào muôn dân khắp cõi địa cầu, hãy hướng về Ta, thì các ngươi sẽ được cứu độ, vì Ta là Thiên Chúa, chẳng còn chúa nào khác” (Is 45,21-22). Như vậy, đối với dân Do-thái thời Cựu Ước, ngoài Thiên Chúa duy nhất mà họ tôn thờ, không ai khác có thể ban ơn cứu độ. Đây vừa là lời tuyên xưng đức tin độc thần (monotheism), vừa là lời mời gọi mọi dân nước hướng về Thiên Chúa duy nhất, Đấng công minh và giàu lòng thương xót.

2.2 Cứu Độ Qua Giao Ước Và Lề Luật

Cứu độ gắn liền với giao ước giữa Thiên Chúa và dân Do-thái. Sách Sáng Thế không trình bày giao ước trực tiếp giữa Thiên Chúa với A-đam. Tuy nhiên, một số trình thuật giúp chúng ta nhận thức về mối tương quan giao ước này, chẳng hạn như: “Đây Ta ban cho các ngươi mọi thứ cỏ mang hạt giống trên khắp mặt đất, và mọi thứ cây có trái mang hạt giống, để làm lương thực cho các ngươi” (St 1,29); “Đức Chúa là Thiên Chúa truyền lệnh cho con người rằng: Hết mọi trái cây trong vườn, ngươi cứ ăn; nhưng trái của cây cho biết điều thiện điều ác, thì ngươi không được ăn, vì ngày nào ngươi ăn, chắc chắn ngươi sẽ phải chết” (St 2,16-17). Thiên Chúa cũng thiết lập giao ước với gia đình Nô-ê trước khi vào tàu (St 6,18); sau hồng thủy là lời chúc phúc của Thiên Chúa: “Hãy sinh sôi nảy nở thật nhiều, cho đầy mặt đất” (St 9,1); cùng với đó là lời hứa của Thiên Chúa: “Mọi xác phàm sẽ không còn bị nước hồng thủy hủy diệt, và cũng sẽ không còn có hồng thủy để tàn phá mặt đất nữa” (St 9,11); trọng tâm giao ước với Nô-ê được diễn tả qua dấu chỉ: “Ta gác cây cung của Ta lên mây, và đó sẽ là dấu hiệu giao ước giữa Ta với cõi đất… nước sẽ không còn trở thành hồng thủy để tiêu diệt mọi xác phàm nữa” (St 9,13-16). Nội dung chính yếu của giao ước bao gồm lời chúc phúc cho cuộc sống sung túc, sự bảo trợ khỏi sự dữ và thực hiện huấn lệnh của Thiên Chúa.

Dân Do-thái tin tưởng rằng với việc kêu gọi Áp-ra-ham, lịch sử cứu độ của Thiên Chúa bước sang trang sử mới không chỉ cho dân Do-thái mà còn cho mọi người trong gia đình nhân loại. Bởi vì, nhờ Áp-ra-ham mà mọi gia tộc trên mặt đất được chúc phúc. Trên hành trình về với Đất Hứa, Thiên Chúa phán với ông Mô-sê tại núi Xi-nai để ông truyền lại cho dân chúng: “Nếu các ngươi thực sự nghe tiếng Ta và giữ giao ước của Ta, thì giữa hết mọi dân, các ngươi sẽ là sở hữu riêng của Ta. Vì toàn cõi đất đều là của Ta. Ta sẽ coi các ngươi là một vương quốc tư tế, một dân thánh. Đó là những lời ngươi sẽ nói với con cái Ít-ra-en” (Xh 19,5-6). Điệp khúc ‘Thiên Chúa nhớ lại giao ước của Người với Áp-ra-ham’ được lặp lại nhiều lần trong Cựu Ước, chẳng hạn: “Thiên Chúa đã nghe tiếng họ than van và Thiên Chúa nhớ lại giao ước của Người với các tổ phụ Áp-ra-ham, I-xa-ác và Gia-cóp” (Xh 2,24); “Giao ước của Người, muôn đời nên nhớ kỹ, nhớ lời đã cam kết đến ngàn thế hệ: Đó là điều đã giao ước cùng Áp-ra-ham” (1 Sb 16,15-16); “Ngài sẽ bày tỏ lòng thành tín cho Gia-cóp, và tình thương cho Áp-ra-ham, như đã thề với tổ phụ chúng con từ thuở trước” (Mk 7,20). Trong khi Thiên Chúa luôn ‘nhớ lại’ giao ước giữa Người với dân Do-thái còn dân Do-thái lại nhiều lần ‘quên’ và hậu quả là sa vào bội ước, bất trung, thờ ngẫu tượng.

Trong dòng lịch sử dân Do-thái, chúng ta cần quan tâm bốn giao ước chính yếu như sau: (1) Giao ước với Áp-ra-ham (St 12,1-3): Thiên Chúa kêu gọi và lời chúc phúc và (St 15,5–6.18): Hy lễ giao ước; (2) giao ước với Mô-sê (Xh 24,7–8): Giao ước được thiết lập qua nghi thức lấy máu rảy lên bàn thờ và rảy lên dân (Xh 24,6-8); (3) giao ước với Đa-vít (2 Sm 7,12–16): Liên quan đến hậu duệ của vua, vương quyền vĩnh cửu, tương quan phụ tử với Thiên Chúa; (4) giao ước với Pin-khát, cháu tư tế A-ha-ron (Ds 25,1-13): Giao ước bình an, chức tư tế vĩnh viễn, cử hành lễ xá tội. Giao ước với Pin-khát không được đề cập nhiều như giao ước với Áp-ra-ham, với Mô-sê hay với Đa-vít. Tuy nhiên, giao ước này quan trọng vì liên quan đến bảo đảm về chức tư tế, đời sống luân lý và phần thưởng của Thiên Chúa cho những người nhiệt thành bảo vệ sự thánh thiện của dân Người.

Theo Công Đồng Vatican II: “Thiên Chúa chí ái, khi ân cần trù liệu và chuẩn bị việc cứu độ toàn thể nhân loại theo một kế hoạch lạ lùng, Ngài đã tuyển chọn một dân tộc để ủy thác những lời ước hẹn” (DV 14). Quả thực, thời Cựu Ước, các giao ước giữa Thiên Chúa và dân Do-thái là những mắt xích quan trọng nơi chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Chúng vừa giúp họ điều chỉnh các tương quan trong đời sống, vừa chuẩn bị cho họ mở lòng đón nhận những điều mới mẻ nơi chương trình của Thiên Chúa đối với họ cũng như muôn dân nước. Tuân giữ giao ước là phương thức căn bản để được cứu độ, được giải thoát, được hòa giải, được thi ân giáng phúc và được phục hồi. Chẳng hạn, Thiên Chúa thực thi lòng thương xót và cứu độ vì nhớ lại giao ước: “Chúa thấy họ truân chuyên ngàn nỗi, nghe thấy lời cầu cứu van xin. Chúa nhớ lại giao ước của Người mà giúp họ, mở lượng hải hà, Người chạnh lòng thương, và khiến những ai bắt họ đi đày, cũng động lòng trắc ẩn” (Tv 106,44-46); Giao ước phát sinh ơn cứu độ và hồi phục: “Đức Chúa phán thế này: Ta đã nhận lời ngươi vào thời Ta thi ân, phù trợ ngươi trong ngày Ta cứu độ. Ta đã gìn giữ ngươi, đặt ngươi làm giao ước giữa Ta với dân, để phục hồi xứ sở, để chia lại những gia sản đã bị tàn phá” (Is 49,8); thực thi lời của Thiên Chúa đem lại sự sống: “Hãy lắng tai và đến với Ta, hãy nghe thì các ngươi sẽ được sống. Ta sẽ lập với các ngươi một giao ước vĩnh cửu, để trọn bề nhân nghĩa với Đa-vít” (Is 55,3).

Các giao ước giữa Thiên Chúa và dân Do-thái được thể hiện cách cụ thể qua lề luật của Người. Chính lề luật là tiêu chuẩn cho họ trong việc xem xét, đánh giá và quyết định đối với đời sống luân lý cũng như các tương quan xã hội. Theo đó, ai sống theo lề luật Thiên Chúa thì được ơn cứu độ. Điều này được thể hiện nơi hầu hết các sách Cựu Ước, chẳng hạn: “Con thuộc về Chúa, xin Ngài cứu độ, bởi con tìm kiếm huấn lệnh Ngài” (Tv 119,94) hay: “Lạy Chúa, con khát mong ơn Ngài cứu độ, luật Ngài làm con vui sướng thỏa thuê” (Tv 119,174). Thiên Chúa cho dân Do-thái biết rằng lề luật Người ban không chỉ cho họ mà còn cho muôn dân: “Hỡi dân Ta, hãy chăm chú nghe Ta! Hỡi nước Ta, hãy lắng tai nghe Ta! Vì luật pháp sẽ do Ta ban truyền, và quyết định của Ta, Ta sẽ công bố là ánh sáng muôn dân. Đức công chính của Ta đã gần kề, ơn cứu độ của Ta sắp xuất hiện” (Is 51,4-5). Tác giả sách Khôn Ngoan nêu bật mối tương quan giữa tình yêu, lề luật và sự sống vĩnh cửu như sau: “Yêu mến là tuân giữ lề luật. Chú tâm tới lề luật của Đức Khôn Ngoan là bảo đảm được trường sinh bất tử. Trường sinh bất tử cho ta được ở bên Thiên Chúa” (Kn 6,18-19). Đức Khôn Ngoan (Sapientia) được hiểu là Ngôi Lời vĩnh cửu của Thiên Chúa và được biểu lộ trọn vẹn nơi Đức Giê-su của Tân Ước (1 Cr 1,24.30).

 

2.3 Tiên Báo Đấng Cứu Độ

Cựu Ước không minh nhiên mặc khải mầu nhiệm Chúa Ba Ngôi. Tuy nhiên, một số trình thuật trong các sách Cựu Ước, khi đọc lại dưới nhãn quan Tân Ước, được nhìn nhận như là những dấu chỉ tiên trưng về hoạt động của Chúa Ba Ngôi. Chẳng hạn, ba câu đầu tiên của sách Sáng Thế giúp chúng ta biết điều này: ‘Thiên Chúa sáng tạo trời đất’ (ám chỉ Chúa Cha), ‘thần khí Thiên Chúa bay lượn trên mặt nước’ (ám chỉ Chúa Thánh Thần) và ‘Thiên Chúa phán’ (ám chỉ Ngôi Lời, tức là Chúa Con). Chương trình cứu độ của Thiên Chúa được hé mở qua hình ảnh Đấng Mê-si-a cùng với Thần Khí: “Từ gốc tổ Gie-sê, sẽ đâm ra một nhánh nhỏ, từ cội rễ ấy, sẽ mọc lên một mầm non. Thần khí Đức Chúa sẽ ngự trên vị này: Thần khí khôn ngoan và minh mẫn, thần khí mưu lược và dũng mãnh, thần khí hiểu biết và kính sợ Đức Chúa“ (Is 11,1-2). Lời của Thiên Chúa ở sách ngôn sứ Giê-rê-mi-a diễn tả tương tự: “Ta sẽ làm nẩy sinh cho nhà Đa-vít một chồi non chính trực. Vị vua lên ngôi trị vì sẽ là người khôn ngoan tài giỏi trong xứ sở, vua sẽ thi hành điều chính trực công minh. Thời bấy giờ, Giu-đa sẽ được cứu thoát, Ít-ra-en được sống yên hàn. Danh hiệu người ta tặng vua ấy sẽ là: Đức Chúa, sự công chính của chúng ta” (Gr 23,5-6). Đặc biệt, dưới nhãn quan Tân Ước, sách Mi-kha giới thiệu nguồn gốc vĩnh cửu của Đấng Mê-si-a (Mk 5,1). Như vậy, chúng ta có thể hiểu rằng: Chúa Cha là Đấng sai đi; Đức Giê-su là Chúa Con – Đấng được xức dầu và được sai đi; và Chúa Thánh Thần đồng hành cùng Đức Giê-su trong sứ mệnh cứu độ của Người.

Trong Cựu Ước, lời của Thiên Chúa là lời sáng tạo, lời cứu độ, lời thanh tẩy và lời chữa lành. Các sách giáo huấn cho phép chúng ta nhận diện về lời cứu độ của Thiên Chúa cách rõ nét hơn, chẳng hạn: “Lạy Chúa, xin cho con được hưởng tình thương Chúa, và ơn cứu độ, theo lời hứa của Ngài” (Tv 119,41); “Xin cho con hết lòng tuân theo thánh chỉ, để con khỏi nhục nhã ê chề. Hồn tiêu hao đợi trông Ngài cứu độ, con vẫn trông cậy ở lời Ngài” (Tv 119,80-81). Đặc biệt, lời của Thiên Chúa được nhân cách hóa (personification), chẳng hạn: “Khi gặp bước ngặt nghèo, họ kêu lên cùng Chúa, Người ra tay cứu họ thoát ngàn nỗi gian truân. Sai lời Người đến, chữa cho lành mạnh, cứu họ khỏi sa vào hố sâu” (Tv 107,19-20) hay: “Khi vạn vật chìm sâu trong thinh lặng, lúc đêm trường chừng như điểm canh ba, thì từ trời cao thẳm, lời toàn năng của Ngài đã rời bỏ ngôi báu, ví tựa người chiến sĩ can trường xông vào giữa miền đất bị tru diệt, mang theo bản án không thể hủy của Ngài như lưỡi gươm sắc bén” (Kn 18,14-15). Đây là những hình ảnh tiên trưng về Ngôi Lời Nhập Thể, Đấng mang lại ơn cứu độ trọn vẹn.

Lời của Thiên Chúa trong sách ngôn sứ I-sai-a giúp chúng ta hiểu biết hơn về việc Thiên Chúa cứu chuộc Dân Riêng của Người: “Không phải là một sứ giả hay một thiên thần đã cứu thoát họ, nhưng là chính tôn nhan Người. Vì yêu mến và thương cảm, chính Người đã chuộc họ về, đã vực họ dậy và mang họ đi suốt thời gian quá khứ” (Is 63,9). Đây là lời tiên báo trực tiếp về Đức Giê-su trong sứ mệnh cứu độ trần thế. Điều này có nghĩa rằng Thiên Chúa cứu độ dân Do-thái và muôn dân muôn nước không phải qua bất cứ trung gian nào khác mà chỉ qua Đức Giê-su, Con Yêu Dấu của Người. Nhờ Đức Giê-su, nhân loại được cứu độ và giải thoát khỏi mọi hình thức bóng đêm của ma quỷ, thế gian, xác thịt, đặc biệt là khỏi tội lỗi và cái chết.

Khôn ngoan của Thiên Chúa được nhấn mạnh cách đặc biệt trong Cựu Ước, chẳng hạn như khôn ngoan đem lại sự sống và dẫn lối cho con người: “Ai yêu khôn ngoan là yêu sự sống, ai sớm tìm kiếm khôn ngoan sẽ tràn trề hoan lạc. Người nắm được khôn ngoan sẽ được vinh quang làm gia nghiệp, đi tới đâu, họ cũng được Đức Chúa ban phúc lành” (Hc 4,12-13); khôn ngoan đem lại ơn cứu độ: “Ý định của Chúa, nào ai biết được, nếu tự chốn cao vời, chính Ngài chẳng ban Đức Khôn Ngoan, chẳng gửi thần khí thánh? Chính vì thế mà đường lối người phàm được sửa lại cho thẳng, cũng vì thế mà con người được dạy cho biết những điều đẹp lòng Ngài, và nhờ Đức Khôn Ngoan mà được cứu độ” (Kn 9,17-18); Hoạt động của Đức Khôn Ngoan được nhìn thấy ngay từ buổi đầu sáng tạo và tiếp tục trong dòng lịch sử: “Chính Đức Khôn Ngoan đã giữ gìn tổ phụ của thế giới, đó là con người được hình thành đầu tiên, và lúc được tạo dựng, mới chỉ có một mình. Rồi khi ông sa ngã, cũng chính Đức Khôn Ngoan đã giải cứu ông, ban cho ông sức mạnh mà thống trị muôn vật muôn loài” (Kn 10,1-2). Những trích đoạn này giúp chúng ta nhận thức rằng, khôn ngoan không chỉ là thuộc tính của Thiên Chúa mà còn được nhân cách hóa (personification) và được trình bày cách đặc biệt ở sách Châm Ngôn, sách Khôn Ngoan và sách Huấn Ca. Trong Tân Ước, Đức Giê-su là hiện thân trọn vẹn của Khôn Ngoan Thiên Chúa (Mt 11,19; Lc 11,49; Cl 2,3).

Ơn cứu độ của Thiên Chúa không chỉ dành cho dân Do-thái mà còn cho muôn dân muôn nước. Điều này đã được thể hiện khá nhiều ở các sách Cựu Ước (Tv 67,2-3; Is 2,2-4; Dc 8,22-23). Một số trích đoạn trong sách ngôn sứ I-sai-a giúp chúng ta hiểu rõ hơn: “Nếu ngươi chỉ là tôi trung của Ta để tái lập các chi tộc Gia-cóp, để dẫn đưa các người Ít-ra-en sống sót trở về, thì vẫn còn quá ít. Vì vậy, này Ta đặt ngươi làm ánh sáng muôn dân, để ngươi đem ơn cứu độ của Ta đến tận cùng cõi đất” (Is 49,6); “Nhờ nỗi thống khổ của mình, người sẽ nhìn thấy ánh sáng và được mãn nguyện. Vì đã nếm mùi đau khổ, người công chính, tôi trung của Ta, sẽ làm cho muôn người nên công chính và sẽ gánh lấy tội lỗi của họ” (Is 53,11). Chính Đức Giê-su là Ánh Sáng cho mọi người trong gia đình nhân loại và Người đã diễn tả căn tính, đời sống và sứ mệnh của mình trong bối cảnh bi thương nhất trên thập giá, để thiết lập Giao Ước Mới giữa Thiên Chúa và toàn thể gia đình nhân loại.

Nhiều trình thuật Cựu Ước tiên báo về Giao Ước Mới không chỉ dành cho dân Do-thái mà còn cho mọi dân tộc (Is 42,6; Is 56,6-7; Gr 31,31–33; Mk 4,1–2;). Mô-sê huấn dụ dân Do-thái tại đồng bằng Mô-áp, bên kia sông Gio-đan, trước khi bước vào Đất Hứa: “Anh (em) phải biết rằng Đức Chúa, Thiên Chúa của anh (em), thật là Thiên Chúa, là Thiên Chúa trung thành: Cho đến muôn ngàn thế hệ, Người vẫn giữ giao ước và tình thương đối với những ai yêu mến Người và giữ các mệnh lệnh của Người” (Đnl 7,9). Chúng ta có thể khái quát rằng các giao ước giữa Thiên Chúa và dân Do-thái trong Cựu Ước là hình ảnh tiên trưng cho Giao Ước Mới mà Đức Giê-su thiết lập. Với Đức Giê-su, ơn cứu độ của Thiên Chúa được thể hiện cách trọn vẹn qua Giao Ước Mới, được ‘in dấu’ bằng Máu Giao Ước của Người đổ ra trên thập giá. Trong Bài Ca Chúc Tụng (Benedictus), ông Da-ca-ri-a tiếp tục điệp khúc ‘Thiên Chúa nhớ lại giao ước của Người với Áp-ra-ham’ (Lc 1,72-73). Đức Giê-su kiện toàn mọi hy tế của Cựu Ước bởi vì Người là Chiên Thiên Chúa, là Bàn Thờ và là Thượng Tế vĩnh cửu (Ga 1,29; Dt 13,10; Dt 7,26–28). Máu Người đổ ra rửa sạch muôn vàn tội lỗi và ban sự sống vĩnh cửu cho muôn người (Dt 9,14).

3. CỨU ĐỘ TRONG TÂN ƯỚC

3.1 Đức Giê-su Ki-tô – Hiện Thân Của Ơn Cứu Độ

Dân Do-thái chờ mong Thiên Chúa cứu độ và sự chờ mong ấy được diễn tả cách cụ thể trong dòng lịch sử của họ. Chẳng hạn, lời sấm của Thiên Chúa qua miệng ngôn sứ I-sai-a kêu gọi các yếu tố vũ trụ cùng tham dự vào việc tuôn đổ đức công chính và ơn cứu độ: “Trời cao hỡi, nào hãy gieo sương, mây hãy đổ mưa, mưa đức công chính; đất mở ra đi cho nẩy mầm ơn cứu độ, đồng thời chính trực sẽ vươn lên” (Is 45,8). Cựu Ước cho chúng ta biết Đấng Cứu Độ là Thiên Chúa ẩn mình, còn Tân Ước, Đấng Cứu Độ là Thiên Chúa hữu hình (Đức Giê-su): “Lạy Thiên Chúa của Ít-ra-en, lạy Đấng Cứu Độ, Ngài quả thật là Thiên Chúa ẩn mình” (Is 45,15); “Hôm nay, một Đấng Cứu Độ đã sinh ra cho anh em trong thành vua Đa-vít, Người là Đấng Ki-tô Đức Chúa” (Lc 2,11). Là Thiên Chúa, Ngôi Lời không biến đổi (immutable), không trở thành (without becoming) và vô biên (infinite) bởi vì nơi Người mọi sự đều trọn hảo. Tuy nhiên, ‘vì loài người chúng ta và để cứu độ chúng ta’: “Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta” (Ga 1,14). Đấng dựng nên mọi người trong gia đình nhân loại lại trở thành một thành viên của gia đình nhân loại; Đấng dựng nên vũ trụ lại trở thành thành phần của vũ trụ; Đấng vĩnh cửu lại sống trong thời gian. Đây thật là mầu nhiệm khôn dò khôn thấu.

Mặc khải Kinh Thánh cho chúng ta nhận thức rằng Đức Giê-su vừa là Đấng Cứu Độ vừa là Ơn Cứu Độ (Salvation). Trong Bài ca ‘An Bình Ra Đi’ (Nunc dimittis), ông Si-mê-ôn ẵm Hài Nhi Giê-su và cất tiếng chúc tụng Thiên Chúa: “Muôn lạy Chúa, giờ đây theo lời Ngài đã hứa, xin để tôi tớ này được an bình ra đi. Vì chính mắt con được thấy ơn cứu độ Chúa đã dành sẵn cho muôn dân: Đó là ánh sáng soi đường cho dân ngoại, là vinh quang của Ít-ra-en Dân Ngài” (Lc 2,29-32). Thánh Phao-lô giúp mọi người hiểu biết thêm: “Quả thế, ân sủng của Thiên Chúa đã được biểu lộ, đem ơn cứu độ đến cho mọi người. Ân sủng đó dạy chúng ta phải từ bỏ lối sống vô luân và những đam mê trần tục, mà sống chừng mực, công chính và đạo đức ở thế gian này” (Tt 2,11-12). Như thế, ân sủng là khởi đầu và là trung tâm của ơn cứu độ, nghĩa là ân sủng hiện diện và hoạt động trong môi trường nhân loại nhằm thánh hóa và biến đổi con người. Hơn nữa, ân sủng không chỉ cứu độ, giải thoát mà còn giáo dục, nghĩa là trao ban năng lực thiêng liêng giúp con người chu toàn thánh ý Thiên Chúa. Quả thực, Đức Giê-su là ‘hiện thân của ân sủng Thiên Chúa’. Sự hiện diện và hoạt động của Người chính là sự hiện diện và hoạt động của ân sủng Thiên Chúa. Do đó, ân sủng Thiên Chúa không còn là thực tại trừu tượng mà là ‘có hình có dạng’ để con người có thể tiếp cận một cách gần gũi và mật thiết nhất (1 Ga 1,1).

Trong mầu nhiệm nhập thể và cứu độ, Đức Giê-su chính là Ân Sủng Bất Thụ Tạo (Gratia Increata/ Uncreated Grace/ Grâce Incréée) được Thiên Chúa ban cho nhân loại tội lỗi. Trong cuộc đối thoại với Ni-cô-đê-mô, những lời của Đức Giê-su giúp chúng ta hiểu rằng, khi vào trần gian, Người trở nên Ân Sủng lớn lao nhất của tình yêu Thiên Chúa đối với nhân loại, và Ân Sủng đó là nguồn phát sinh ơn cứu độ đời đời cho mọi người. Chính nhờ mầu nhiệm nhập thể, nhờ hoạt động rao giảng làm phép lạ, nhờ việc chịu đau khổ, chịu chết trên thập giá và sống lại của Đức Giê-su, Ân Sủng Bất Thụ Tạo, mà nhân loại nhận được mọi ân sủng thụ tạo (gratia creata/ created grace/ grâce créée) để được cứu độ đời đời. Đó là lý do tại sao khi giới thiệu sự nhập thể của Ngôi Lời là Đức Giê-su, thánh Gio-an khẳng định Ngài là “Con Một đầy tràn ân sủng và sự thật” (Ga 1,18). Thánh Phao-lô cũng khẳng định tương tự khi tuyên xưng rằng, chính nhờ Đức Giê-su, Thiên Chúa đã ban dồi dào ơn cứu độ cho nhân loại vì tội lỗi phát sinh từ sa ngã của A-đam: “Sự sa ngã của A-đam không thể nào sánh được với ân huệ của Thiên Chúa. Thật vậy, nếu vì một người duy nhất đã sa ngã, mà muôn người phải chết, thì ân sủng của Thiên Chúa ban nhờ một người duy nhất là Đức Giê-su Ki-tô, còn dồi dào hơn biết mấy cho muôn người” (Rm 5,15). Do vậy, xét như là Ngôi Lời nhập thể và cứu độ, là Đấng Cứu Độ Thiên-Nhân, Đức Giê-su là ‘Ân Huệ’, là ‘Hồng Ân’, là ‘Món Quà’ lớn lao nhất, vô giá, khôn sánh mà Thiên Chúa, vì quá yêu thương nhân loại tội lỗi, đã trao ban cho mọi người. Chính sự hiện diện và hoạt động của Đấng là Ân Sủng Bất Thụ Tạo trong mầu nhiệm nhập thể và cứu độ đã đạt được (lập công trạng, công nghiệp) cho nhân loại ơn cứu độ đời đời (ân sủng thụ tạo) nên Ngài cũng thích hợp được gọi là Ơn Cứu Độ Bất Thụ Tạo’, Người là Ơn Cứu Độ của chúng ta (our Salvation).

Trong Cựu Ước, con người không thể thấy dung nhan hay gọi đích danh Thiên Chúa. Tuy nhiên, trong Tân Ước, Ngôi Lời vĩnh cửu của Thiên Chúa đã làm người và mang tên là Giê-su, danh xưng bao hàm mọi tước hiệu. Như đề cập ở trên, tên gọi ‘Giê-su’ trong tiếng Do-thái là יְהוֹשֻׁעַ (Yehoshua) hoặc ở dạng rút gọn là יֵשׁוּעַ (Yeshua), được dịch sang tiếng Hy-lạp là Ἰησοῦς (Iēsous). Trong Cựu Ước, יהוה (YHWH: Đấng Hằng Hữu, Xh 3,14) là Danh Riêng Thiên Chúa (Đức Chúa/ Gia-vê), còn יָשַׁע (yasha) là động từ với nghĩa là ‘cứu’, ‘giải cứu’, ‘giải thoát’. Do đó, Yehoshua kết hợp giữa YHWH và yasha với nghĩa là ‘Đức Chúa là Đấng cứu độ’ hay ‘Thiên Chúa cứu độ’. Như thế, tên gọi ‘Giê-su’ là danh từ riêng nhưng ý nghĩa nguyên thủy hàm chứa động từ ‘cứu độ’. Nói cách khác, tên gọi ‘Giê-su’ vừa là ‘Động Từ’, vừa là ‘Danh Từ’ và chúng ta có thể nói rằng Người là ‘Động Từ’ hơn là ‘Danh Từ’ bởi vì Người luôn hiện diện, luôn sống động, luôn thi ân giáng phúc như chính Người khẳng định: “Cha tôi vẫn làm việc, thì tôi cũng làm việc” (Ga 5,17). Trong diễn từ của thánh Phao-lô trước hội đồng A-rê-ô-pa-gô (A-the-na, Hy-lạp), thánh Phao-lô vừa nói về tương quan giữa Đức Giê-su và Thiên Chúa (Chúa Cha), đồng thời Người nói: “Ở nơi Người mà chúng ta sống, cử động” (Cv 17,28). Do đó, tên gọi ‘Giê-su’ thật cao trọng đối với con người cũng như muôn vật muôn loài, bởi vì: “Khi vừa nghe danh thánh Giê-su, cả trên trời dưới đất và trong nơi âm phủ, muôn vật phải bái quỳ; và để tôn vinh Thiên Chúa Cha, mọi loài phải mở miệng tuyên xưng rằng: Đức Giê-su Ki-tô là Chúa” (Pl 2,10-11).

Ơn cứu độ mà Đức Giê-su ban là ơn cứu độ vĩnh cửu, phân biệt với các hình thức ‘ơn cứu độ’ theo Cựu Ước. Chẳng hạn, dân Do-thái được Thiên Chúa giải thoát khỏi ách nô lệ của người Ai-cập hay khỏi cảnh lưu đày ở Ba-by-lon, khi Thiên Chúa vẫn là ‘Đấng vô hình’. Ơn cứu độ của Đức Giê-su được thực hiện nhờ chính sự hiện diện của Người. Nói cách khác, nhờ Đức Giê-su, Con Thiên Chúa và cũng là con của loài người, mà con cái loài người được cứu độ. Các hình thức cứu độ thuộc quá khứ được xem là những dấu chỉ hướng về ‘ơn cứu độ vĩnh cửu’. Điểm khác biệt then chốt là: Ơn cứu độ của Đức Giê-su mang tính vĩnh cửu, bởi chính Người là Đấng vĩnh cửu hiện diện trong thời gian để thông hiệp với con người, biến đổi con người và cho phép con người trở thành công dân Nước Thiên Chúa ngay trong hành trình trần thế này. Với Đức Giê-su, Thiên Chúa hiện diện cách trực tiếp với con người và giúp con người có được kinh nghiệm đích thực và hữu hiệu về chính Thiên Chúa.

Trong hành trình lên Giê-ru-sa-lem, Đức Giê-su nhiều lần giảng dạy về những điểm then chốt của lịch sử cứu độ, đặc biệt nhấn mạnh thời điểm quy chiếu: “Cho đến thời ông Gio-an, thì có Lề Luật và các ngôn sứ; còn từ thời đó, thì Tin Mừng Nước Thiên Chúa được loan báo, và ai cũng dùng sức mạnh mà vào” (Lc 16,16). Như vậy, Đức Giê-su cho chúng ta biết Gio-an Tẩy Giả là ngôn sứ cuối cùng của Cựu Ước. Trước thời Gio-an Tẩy Giả, ‘lề luật và lời các ngôn sứ’ là trung tâm của đời sống dân Do-thái. Do đó, ai tuân giữ ‘lề luật và lời các ngôn sứ’ thì người đó ‘được cứu độ’. Với sự xuất hiện của Đức Giê-su, ơn cứu độ bước sang giai đoạn mới. Một mặt, Người kiện toàn ‘lề luật và lời các ngôn sứ’ (Mt 5,17). Mặt khác, Người hiện thực hóa ơn cứu độ cách trọn vẹn nơi bản thân Người, Đấng Em-ma-nu-en, nghĩa là Thiên-Chúa-ở-cùng-chúng-ta (Is 7,14; Mt 1,23; Ga 1,14). Nói cách khác, với Đức Giê-su, ơn cứu độ không còn qua trung gian gián tiếp như thời Cựu Ước nhưng được trao ban trực tiếp nơi chính Người.

Thiên Chúa là Đấng toàn năng, toàn tri và toàn hiện (omnipotentia, omniscientia, omnipraesentia). Người có thể cứu độ con người bằng nhiều hình thức khác nhau. Tuy nhiên, Người đã chọn hình thức là sai Con Yêu Dấu của Người xuống thế làm Người, sống thân phận con người, giống con người mọi sự, ngoại trừ tội lỗi (Dt 4,15). Thiên Chúa trở thành con người là điều không thể tưởng tượng đối với các tôn giáo cũng như các nền minh triết trong gia đình nhân loại. Đa số dân Do-thái, Dân Riêng của Thiên Chúa, cũng không thể chấp nhận thực tế này. Đối với phần đông người Do-thái, Thiên Chúa là Đấng thiêng liêng, không thể trở thành con người. Theo họ, giáo lý Chúa Ba Ngôi, Giao Ước Mới giữa Thiên Chúa và nhân loại, ân sủng và cứu độ, hy sinh và đền tội dưới nhãn quan Ki-tô Giáo thật xa lạ.

Thánh Phao-lô luôn xác tín rằng ơn cứu độ của con người là trọng tâm trong chương trình của Thiên Chúa dành cho nhân loại. Trong thư gửi tín hữu Ê-phê-xô, thánh nhân khẳng định: “Trong Đức Ki-tô, Người đã chọn ta trước cả khi tạo thành vũ trụ” (Ep 1,4). Khi gửi thư cho Ti-mô-thê, ngài viết: “Người đã cứu độ và kêu gọi chúng ta vào dân thánh của Người, không phải vì công kia việc nọ chúng ta đã làm, nhưng là do kế hoạch và ân sủng của Người. Ân sủng đó, Người đã ban cho chúng ta từ muôn thuở trong Đức Ki-tô Giê-su, nhưng giờ đây mới được biểu lộ, vì Đấng cứu độ chúng ta là Đức Ki-tô Giê-su đã xuất hiện” (2 Tm 1,9-10). Khi diễn giải mầu nhiệm Ngôi Lời nhập thể, thánh Tô-ma A-qui-nô nhận định: “Vì trong toàn bộ Kinh Thánh, tội lỗi của nguyên tổ luôn được nêu là lý do cho việc nhập thể, nên phù hợp hơn khi nói rằng công trình nhập thể đã được Thiên Chúa tiền định như phương dược chữa lành tội lỗi; do đó, nếu không có tội, việc nhập thể sẽ không xảy ra. Tuy nhiên, quyền năng Thiên Chúa không bị giới hạn bởi điều đó bởi vì ngay cả nếu không có tội, Người vẫn có thể nhập thể” (Thomas Aquinas, Summa Theologiae III, q.1, a.3).

Trong Cựu Ước, tác giả Thánh Vịnh 33 viết: “Một lời Chúa phán làm ra chín tầng trời, một hơi Chúa thở tạo thành muôn tinh tú” (Tv 33,6). Điều này đặt ra câu hỏi: Tại sao Thiên Chúa không cứu độ con người chỉ bằng cách ‘phán một lời’ như khi sáng tạo? Thánh A-tha-na-xi-ô (298-373) lý giải rằng hành vi sáng tạo muôn vật từ hư vô khác với việc biến đổi hay chữa lành thực tại đã bị hư hỏng bởi tội lỗi. Sáng tạo là hành động quyền năng của Thiên Chúa làm cho muôn vật muôn loài hiện diện từ hư vô (ex nihilo/ out of nothing), còn cứu độ là công trình tái tạo và chữa lành bản tính đã bị thương tổn, đòi hỏi sự nhập cuộc trọn vẹn của Đấng Cứu Độ. Nhu cầu cụ thể của con người đòi hỏi một phương thức cứu độ cụ thể. Ngài viết: “Cái chết đã ăn sâu vào bản tính của con người; vì thế, sự sống phải được liên kết chặt chẽ với bản tính ấy. Do đó, Ngôi Lời đã nhập thể để có thể đối đầu và chiến thắng sự chết ngay trên chính lãnh địa mà sự chết đã chiếm đoạt” (Athanasius, On the Incarnation of the Word 44.1). Cũng theo ngài: “Thật là hợp lý khi Đấng Chữa Lành và Cứu Độ phải xuất hiện giữa những gì đã có, để chữa lành những gì đang hiện hữu” (Athanasius, On the Incarnation of the Word 44.2).

 

3.2 Cứu Độ – Giải Thoát Khỏi Tội Lỗi Và Cái Chết

Trình thuật Tin Mừng theo thánh Mát-thêu cho chúng ta biết rằng trong biến cố Đức Giê-su hiển dung có tiếng từ đám mây phán rằng: “Đây là Con yêu dấu của Ta, Ta hài lòng về Người” (Mt 17,5). Là Con Yêu Dấu của Thiên Chúa, Đức Giê-su là Đấng Thánh. Nhiều đoạn Kinh Thánh xác nhận điều này, chẳng hạn như lời của Phi-la-tô khi người ta trao nộp Người cho ông: “Các người cứ đem ông này đi mà đóng đinh vào thập giá, vì phần ta, ta không tìm thấy lý do để kết tội ông ấy” (Ga 19,6); lời của viên đại đội trưởng sau khi Đức Giê-su tắt thở trên thập giá: “Người này đích thật là người công chính!” (Lc 23,47); lời của tác giả thư gửi tín hữu Do-thái: “Người đã chịu thử thách về mọi phương diện cũng như ta, nhưng không phạm tội” (Dt 4,15); lời của thánh Phê-rô với các tín hữu: “Người đã không hề phạm tội, chẳng ai thấy miệng Người nói một lời gian dối” (1 Pr 2,22). Chỉ một mình Đức Giê-su, vừa là Thiên Chúa thật vừa là con người thật (con người hoàn hảo) mới có thể làm cho con người trở nên công chính, thánh thiện và đẹp lòng Thiên Chúa.

Trong hành trình loan báo Tin Mừng, Đức Giê-su kêu gọi mọi người thống hối vì Nước Thiên Chúa đã đến, đang đến và sẽ đến (Mc 1,15, Lc 17,20-21, Mt 25,34). Người chữa bệnh, trừ quỷ, hồi sinh kẻ chết, thiết lập Nhóm Mười Hai và công bố những tiêu chuẩn luân lý mới. Đặc biệt, Người tha thứ tội lỗi, điều đã được tiên báo khi Người còn thơ ấu: “Hài Nhi hỡi, con sẽ mang tước hiệu là ngôn sứ của Đấng Tối Cao: Con sẽ đi trước Chúa, mở lối cho Người, bảo cho dân Chúa biết: Người sẽ cứu độ là tha cho họ hết mọi tội khiên” (Lc 1,76-77). Trong Cựu Ước, chỉ Thiên Chúa mới là Đấng tha tội; còn trong Tân Ước, điểm nổi bật là Đức Giê-su thực thi quyền đó. Như vậy, tha thứ tội lỗi là bằng chứng biểu lộ rằng sự hiện diện của Đức Giê-su là sự hiện diện của Thiên Chúa cứu độ. Trước người phụ nữ yêu mến Chúa nhiều, Đức Giê-su nói với chị: “Tội của chị đã được tha rồi” (Lc 7,48). Những người đã chứng kiến ngạc nhiên về lời nói của Đức Giê-su bởi vì đối với họ, chỉ có Thiên Chúa mới tha thứ tội lỗi. Sau đó, Đức Giê-su nói với người phụ nữ: “Lòng tin của chị đã cứu chị. Chị hãy đi bình an” (Lc 7,50). Quả thực, ở đâu Đức Giê-su hiện diện và hoạt động thì ở đó có sự tha thứ tội lỗi. Thánh Phê-rô minh chứng sứ mệnh tha tội của Đức Giê-su tại nhà ông Co-nê-li-ô trong buổi đầu loan báo Tin Mừng: “Tất cả các ngôn sứ đều làm chứng về Người và nói rằng phàm ai tin vào Người thì sẽ nhờ danh Người mà được ơn tha tội” (Cv 10,43). Hơn nữa, Người không chỉ tha tội mà còn tự hiến, chịu chết vì tội lỗi chúng ta như lời của thánh Phao-lô: “Đức Ki-tô đã chết vì tội lỗi chúng ta, đúng như lời Kinh Thánh” (1 Cr 15,3).

Trình thuật Tin Mừng theo thánh Lu-ca cho chúng ta biết rằng khi Đức Giê-su vào thành Giê-ri-khô thì Da-kêu là thủ lãnh của những người thu thuế muốn thấy Đức Giê-su nên đã trèo lên một cây sung. Nhìn thấy ông, Đức Giê-su ngỏ ý muốn tới thăm nhà ông và ông đã vui mừng đón tiếp Người. Đặc biệt, ông đã ăn năn hối cải: “Thưa Ngài, đây phân nửa tài sản của tôi, tôi cho người nghèo; và nếu tôi đã chiếm đoạt của ai cái gì, tôi xin đền gấp bốn” (Lc 19,8). Đức Giê-su liền nói với ông: “Hôm nay, ơn cứu độ đã đến cho nhà này, bởi người này cũng là con cháu tổ phụ Áp-ra-ham. Vì Con Người đến để tìm và cứu những gì đã mất” (Lc 19,9-10). Câu chuyện giúp chúng ta nhận thức rằng ơn cứu độ khởi sự ngay khi con người thành tâm hoán cải và đón nhận Đức Giê-su. Như vậy, ơn cứu độ không ở đâu xa vời mà ở ngay tâm hồn những người hoán cải, đón nhận và thực thi giáo huấn của Đức Giê-su. Hơn ai hết, thánh Phao-lô giúp chúng ta nhận diện hiệu quả của ơn cứu độ qua Đức Giê-su: “Quả thế, Chúa phán rằng: Ta đã nhận lời ngươi vào thời Ta thi ân, phù trợ ngươi trong ngày Ta cứu độ. Vậy, đây là thời Thiên Chúa thi ân, đây là ngày Thiên Chúa cứu độ” (2 Cr 6,2). Như thế, ơn cứu độ được Đức Giê-su thực hiện trong không gian, thời gian nhưng vượt trên mọi giới hạn của không gian thời gian. Nghĩa là, không gì thuộc thế giới thụ tạo lại ‘nằm ngoài tầm ảnh hưởng’ của ơn cứu độ Thiên Chúa được thực hiện nơi Đức Giê-su. Do đó, không chỉ ‘địa cầu đầy ân sủng Chúa’ mà cả toàn thể vũ trụ đầy ân sủng Người.

Từ khi con người đầu tiên phạm tội, ma quỷ và thế giới bóng đêm đã luôn hoành hành trong gia đình nhân loại. Tự sức mình, con người không thể thoát khỏi sự dữ và những mưu thâm chước độc ngăn cản con người thực thi thánh ý Thiên Chúa. Đó là lý do tại sao Đức Giê-su đến để trợ giúp con người. Việc Người xua trừ ma quỉ là bằng chứng cho thấy ơn cứu độ Thiên Chúa đang hiện diện giữa gia đình nhân loại. Chẳng hạn, Đức Giê-su nói: “Nếu tôi dùng ngón tay Thiên Chúa mà trừ quỷ, thì quả là Triều Đại Thiên Chúa đã đến giữa các ông” (Lc 11,20). Sau khi Nhóm Bảy Mươi Hai loan báo Tin Mừng trở về họ nói với Đức Giê-su rằng, nhờ danh Người, họ đã xua trừ ma quỉ. Đức Giê-su nói với họ: “Thầy đã thấy Xa-tan như một tia chớp từ trời sa xuống. Đây, Thầy đã ban cho anh em quyền năng để đạp lên rắn rết, bọ cạp và mọi thế lực Kẻ Thù, mà chẳng có gì làm hại được anh em. Tuy nhiên, anh em chớ mừng vì quỷ thần phải khuất phục anh em, nhưng hãy mừng vì tên anh em đã được ghi trên trời” (Lc 10,18-20). Như vậy, Đức Giê-su mời gọi các môn đệ vươn tầm nhìn xa hơn là việc họ được Đức Giê-su ban quyền trừ quỷ. Tầm nhìn của họ phải là chiêm ngưỡng Thiên Chúa, Đấng là Nguyên Thủy và Cùng Đích của con người cũng như muôn vật muôn loài.

Hình ảnh của Đức Giê-su trên thập giá giúp con người ý thức sâu xa hơn về mức độ nghiêm trọng của tội lỗi, đồng thời tỏ lộ lời giải đáp của Thiên Chúa cho thảm trạng tội lỗi và mọi hình thức đau khổ mà nhân loại phải đối diện qua mọi thời đại. Thật vậy, từ cổ chí kim, không một triết gia, tôn giáo hay hệ thống tư tưởng nào có thể đưa ra câu trả lời trọn vẹn và dứt khoát cho vấn nạn đau khổ mà con người phải gánh chịu. Những nỗi đau về thể xác, tinh thần, luân lý và thảm họa thiên nhiên vẫn luôn là mầu nhiệm khôn tả, vượt quá khả năng giải thích của lý trí thuần túy. Trong hành trình trần thế, Đức Giê-su không dành nhiều thời gian để giải thích nguyên nhân của đau khổ nhưng đã mang lấy đau khổ và đối diện với muôn thử thách ngay từ ban đầu. Đặc biệt, nơi Biến Cố Thập Giá, Đức Giê-su mang toàn bộ đau khổ của mọi người trong gia đình nhân loại như lời của thánh Phê-rô: “Tội lỗi của chúng ta, chính Người đã mang vào thân thể mà đưa lên cây thập giá, để một khi đã chết đối với tội, chúng ta sống cuộc đời công chính. Vì Người phải mang những vết thương mà anh em đã được chữa lành” (1 Pr 2,24). Tác giả Thánh Vịnh 22 viết: “Bọn ác đó trong ngoài vây bủa, chúng đâm con thủng cả chân tay, xương con đếm được vắn dài; chúng đưa cặp mắt cứ hoài ngó xem” (Tv 22,17-18). Những lời của tác giả Thánh Vịnh này đã trở nên hiện thực nơi Biến Cố Thập Giá của Đức Giê-su trước những binh lính Rô-ma, những người lãnh đạo Do-thái và đám đông sôi sục chống đối Người (Mt 27,35, Mc 15,24, Lc 23,34, Ga 19,24).

Trên thập giá, Đức Giê-su thể hiện sự vâng phục thánh ý Chúa Cha cách tuyệt đối, vượt quá mọi hình thức vâng phục mà nhân loại có thể kinh nghiệm qua mọi thời đại. Khi trả lời cho câu hỏi ‘tại sao Đức Giê-su lại không chết theo cách nào khác mà lại chết trên thập giá?’, thánh A-tha-na-xi-ô khẳng định: “Không có con đường nào khác lại tốt lành hơn cho chúng ta ngoài con đường ấy và thật là xứng hợp khi Chúa đã chịu khổ hình như thế vì chúng ta” (Athanasius, On the Incarnation of the Word 25.1). Thánh nhân cũng quả quyết: “Ngay cả khi chịu chết trên thập giá, Người cũng không ẩn mình, nhưng để cho tạo vật chứng kiến sự hiện diện của Đấng Tạo Hóa” (Athanasius, On the Incarnation of the Word 26.1). Thật nghịch lý, Đấng Tạo Hóa lại bị thụ tạo đóng đinh, Đấng cao sang uy linh lại phải đói khát, Đấng ban phát ơn lành lại phải chịu khổ đau, Đấng là Đầu lại phải nằm sâu trong huyệt mộ, Đấng cứu độ lại phải chết như tội nhân. Những nghịch lý này vượt trên mọi suy nghĩ, lý luận hay giải thích của con người qua mọi thời đại.

Chỉ có cái chết của Đức Giê-su, Con Thiên Chúa, trong thân phận con người, mới có thể đem lại ơn cứu độ. Đây là cái chết diễn tả tình yêu cao cả và trọn vẹn nhất của Thiên Chúa đối với nhân loại. Thánh Gio-an trình bày ngay câu đầu tiên của biến cố Đức Giê-su rửa chân cho các môn đệ: “Trước lễ Vượt Qua, Đức Giê-su biết giờ của Người đã đến, giờ phải bỏ thế gian mà về với Chúa Cha. Người vẫn yêu thương những kẻ thuộc về mình còn ở thế gian, và Người yêu thương họ đến cùng” (Ga 13,1). Cái chết của Đức Giê-su biểu lộ tình yêu tự hiến trọn vẹn như lời của tác giả thư gửi tín hữu Do-thái: “Đức Giê-su đã phải nếm sự chết, là để cho mọi người được cứu độ, nhờ ơn Thiên Chúa” (Dt 2,9). Tuy nhiên, chương trình cứu độ của Thiên Chúa không dừng lại ở cái chết của Con Thiên Chúa trong thân phận con người bởi vì Đức Giê-su đã sống lại và lên trời như lời Người đã báo trước (Mt 17,23; Mc 8,31; Ga 2,19).

Tác giả sách Tông Đồ Công Vụ viết: “Thiên Chúa đã làm cho Người sống lại, giải thoát Người khỏi những đau khổ của cái chết. Vì lẽ cái chết không tài nào khống chế được Người mãi” (Cv 2,24). Đức Giê-su phục sinh đem lại cho con người lời giải đáp trọn vẹn cho niềm hy vọng tột đỉnh của con người, đặc biệt, khi phải đối diện với muôn hình thức bất an, đau khổ, nhất là cái chết. Sự phục sinh của Đức Giê-su không chỉ là dấu chỉ huy hoàng của chiến thắng trên cái chết mà còn là nền tảng và bảo chứng cho niềm hy vọng vĩnh cửu của toàn thể gia đình nhân loại. Bởi vì, là con người, không ai muốn mình bị lãng quên, không ai muốn mình ngừng tồn tại, không ai muốn mình trở thành hư vô (nothingness). Khát vọng ‘được sống và sống dồi dào’ luôn hiện diện nơi sâu thẳm nhất của hữu thể mang tên con người. Quả thực, con người là hữu thể vừa cao cả vừa yếu hèn, vừa mạnh mẽ vừa mong manh; vừa có khả năng được siêu thăng nhờ ơn cứu độ của Thiên Chúa lại vừa dễ bị nhấn chìm bởi sức nặng của tội lỗi. Thánh A-tha-na-xi-ô viết: “Dù Đức Giê-su đã chết để cứu chuộc mọi người, Người vẫn không chịu cảnh hư nát. Vì thân xác ấy đã sống lại trong tình trạng hoàn toàn nguyên vẹn, bởi thân xác ấy không thuộc về ai khác, mà thuộc về chính Đấng là Sự Sống” (Athanasius, On the Incarnation of the Word 21.7).

Để cứu độ con người, Đức Giê-su đã mang lấy thân phận con người, nghĩa là mang lấy toàn bộ những gì thuộc về con người. Do đó, ơn cứu độ của Người không chỉ dành riêng cho linh hồn mà còn cho thân xác. Trong thư gửi tín hữu Phi-líp-phê, thánh Phao-lô viết: “Người có quyền năng khắc phục muôn loài, và sẽ dùng quyền năng ấy mà biến đổi thân xác yếu hèn của chúng ta nên giống thân xác vinh hiển của Người” (Pl 3,21). Còn ở thư gửi tín hữu Rô-ma, ngài viết: “Nếu Thần Khí ngự trong anh em, Thần Khí của Đấng đã làm cho Đức Giê-su sống lại từ cõi chết, thì Đấng đã làm cho Đức Giê-su sống lại từ cõi chết, cũng sẽ dùng Thần Khí của Người đang ngự trong anh em, mà làm cho thân xác của anh em được sự sống mới” (Rm 8,11). Giáo Phụ Tê-tu-li-a-nô (155–220) diễn tả sự hiệp nhất bất khả phân ly của xác hồn nơi con người như sau: “Linh hồn được chọn để phụng sự Thiên Chúa nhờ được cứu độ thì chính thân xác làm cho nó có thể thực hiện việc phụng sự ấy. Thân xác được rửa sạch để linh hồn được thanh tẩy; thân xác được xức dầu để linh hồn được thánh hiến; thân xác được ghi dấu thánh giá để linh hồn cũng được củng cố; thân xác được đặt tay che phủ để linh hồn được chiếu sáng bởi Thánh Thần; thân xác được nuôi dưỡng bằng Mình và Máu Đức Ki-tô để linh hồn cũng được nuôi dưỡng bởi chính Thiên Chúa. Vậy thì, thân xác và linh hồn không thể bị phân cách trong phần thưởng khi đã cùng hiệp nhất trong sự phụng sự” (Tertullian, On the Resurrection of the Flesh 8). Nói cách khác, nhờ ơn cứu độ Thiên Chúa được Đức Giê-su thực hiện, con người được cứu độ cách toàn diện, cả hồn lẫn xác, để được hiệp nhất nên một với Thiên Chúa.

3.3 Cứu Độ – Tiến Trình Hướng Tới Cánh Chung

Mặc khải Kinh Thánh, đặc biệt là trình thuật Tin Mừng theo thánh Gio-an cũng như các thư của ngài và các thư của thánh Phao-lô cho chúng ta nhận thức rằng, chương trình sáng tạo (creation) và chương trình cứu độ (salvation) của Thiên Chúa không phải là hai giai đoạn, hai pha, hai thì hay hai mầu nhiệm tách biệt nhau. Điều này có nghĩa là chương trình sáng tạo và chương trình cứu độ của Thiên Chúa hợp nhất với nhau và diễn tiến xuyên suốt lịch sử. Bởi vì, Thiên Chúa sáng tạo cũng là Thiên Chúa cứu độ và ngược lại. Con người và muôn vật muôn loài được Thiên Chúa sáng tạo, chăm sóc và định hướng tới ơn cứu độ viên mãn trong Thiên Chúa. Nói cách khác, Đấng sáng tạo cũng là Đấng duy trì, gìn giữ và kiện toàn tất cả.

Như đề cập ở trên, Đức Giê-su không chỉ là Đấng cứu độ con người mà còn là Đấng Cứu Độ trần gian, Đấng Cứu Độ hoàn vũ như lời của thánh Gio-an Tẩy Giả nói với các môn đệ mình cũng như những người chung quanh khi thấy Đức Giê-su xuất hiện: “Đây là Chiên Thiên Chúa, đây Đấng xóa bỏ tội trần gian” (Ga 1,29). Sự xuất hiện của Đức Giê-su là biến cố ‘khởi đầu cho một khởi đầu mới’ hướng về cánh chung, về sự viên mãn của ơn cứu độ được Thiên Chúa thiết lập cho con người và muôn vật muôn loài. Lời Tựa Tin Mừng theo thánh Gio-an cho chúng ta biết rằng muôn vật muôn loài bắt nguồn từ Lời vĩnh cửu của Thiên Chúa: “Nhờ Ngôi Lời, vạn vật được tạo thành, và không có Người, thì chẳng có gì được tạo thành. Điều đã được tạo thành ở nơi Người là sự sống và sự sống là ánh sáng cho nhân loại” (Ga 1,3-4). Chúng ta nghe vọng lại ở đây những câu đầu tiên trong sách Sáng Thế cũng là cuốn sách đầu tiên của bộ Kinh Thánh (St 1,1-4). Đức Giê-su, Đấng mà nhờ Người vạn vật được dựng nên, cũng chính là Đấng nhờ Người mà Thiên Chúa thực hiện công trình cứu độ và quy tụ muôn loài.

Nơi Thiên Chúa, quyền năng của Người cũng chính là ‘tình yêu cứu độ’ và tình yêu của Người cũng chính là ‘quyền năng cứu độ’. Quyền năng và tình yêu cứu độ được diễn tả trong dòng lịch sử từ sáng tạo cho tới cánh chung mà đỉnh cao là hành trình trần thế của Đức Giê-su. Nơi Người, Thiên Chúa trao ban chính mình (self-giving God) cách sung mãn nhất. Điều này được thánh Phao-lô diễn tả cách cụ thể nơi thư gửi tín hữu Phi-líp-phê về việc Đức Giê-su trút bỏ chính mình, chịu đau khổ và chịu chết trên cây thập tự (Pl 2,6-8). Là Thiên Chúa theo bản tính thần linh, Đức Giê-su không thể chết; nhưng là con người thật, Người đã chết để thông hiệp trọn vẹn với mọi người nơi cái chết. Tuy nhiên, trong mọi hoàn cảnh (từ đời sống nội tại của Ba Ngôi Thiên Chúa đến hành trình trần thế cũng như cái chết), Đức Giê-su vẫn luôn là Thiên Chúa. Thánh Au-gút-ti-nô khẳng định rằng Đức Giê-su là Thiên Chúa đã trở nên người phàm để thần hóa con người. Nơi Người, bản tính Thiên Chúa và bản tính nhân loại kết hợp với nhau mà không làm mất bản tính Thiên Chúa (Augustine, Sermon 192.1).

Biến Cố Đức Giê-su giữa gia đình nhân loại không phải là biến cố ‘đóng kín’ nhưng là biến cố ‘mở ra’ kỷ nguyên mới cho mọi người, mọi thời và mọi nơi. Thánh Phao-lô khẳng định rằng Đức Giê-su đã chết vì tội lỗi của mọi người trong gia đình nhân loại và cái chết ấy chỉ xảy ra một lần là đủ (Rm 6,10). Đồng thời, ngài cũng khẳng định về sự biến đổi của vạn vật ở thời cánh chung cùng với con người và được ‘tự do và vinh quang’: “Muôn loài đã lâm vào cảnh hư ảo, không phải vì chúng muốn, nhưng là vì Thiên Chúa bắt chịu vậy; tuy nhiên, vẫn còn niềm trông cậy là có ngày cũng sẽ được giải thoát, không phải lệ thuộc vào cảnh hư nát, mà được cùng với con cái Thiên Chúa chung hưởng tự do và vinh quang” (Rm 8,20-21). Dĩ nhiên, Người sẽ đến lần thứ hai để đón nhận những ai trông đợi Người (Dt 9,28). Như vậy, sự sống lại của con người và sự biến đổi của vũ trụ là hai chiều kích gắn bó trong cùng một biến cố cánh chung. Ơn cứu độ của Thiên Chúa được thực hiện qua Đức Giê-su thật huyền nhiệm. Tác giả thư gửi tín hữu Do-thái viết: “Người đã vào cung thánh không phải với máu các con dê, con bò, nhưng với chính máu của mình, Người vào chỉ một lần thôi, và đã lãnh được ơn cứu chuộc vĩnh viễn cho chúng ta” (Dt 9,12). Đồng thời, nhờ ơn cứu độ được Đức Giê-su thực hiện, muôn vật muôn loài cũng được biến đổi trọn vẹn trong trời mới đất mới (Is 65,17; Kh 21,1).

Giữa thế giới thụ tạo, con người luôn là ‘hữu thể tương quan’ chứ không phải là ‘hữu thể tự trị’. Con người không thể tự mình cứu mình, không thể tự thân hoàn thiện chính mình, không thể là cứu cánh của chính mình và không thể tự đem lại hạnh phúc vĩnh cửu cho mình (Thomas Aquinas, Summa Theologiae I-II, q.2, a.7). Con người chỉ có thể trở thành con cái Thiên Chúa nhờ vào Đức Giê-su, Con Yêu Dấu của Thiên Chúa. Khi con người kết hợp mật thiết với Đức Giê-su, con người được đồng hình đồng dạng với Người là Anh Cả (Trưởng Tử, ‘được sinh ra mà không phải được tạo thành’) của mọi loài thọ tạo và cũng là Anh Cả trong số những người từ cõi chết sống lại (Cl 1,15.18). Chính Người là ‘hình ảnh trung thực của bản thể Thiên Chúa’ bởi vì ai thấy Người là thấy Chúa Cha (Dt 1,3; Ga 14,9). Như đề cập ở trên, Đức Giê-su vừa là Đấng Cứu Độ, vừa là Ơn Cứu Độ của Thiên Chúa cho con người và vạn vật. Nhờ Đức Giê-su, con người được hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa, với nhau và với muôn vật muôn loài.

Thánh A-tha-na-xi-ô quả quyết rằng Đức Giê-su trở nên giống chúng ta để chúng ta được trở nên giống như Người (Athanasius, On the Incarnation of the Word 54.3). Các Giáo Phụ, chẳng hạn như thánh Ba-xi-li-ô, Am-rô-xi-ô, Au-gút-ti-nô giúp chúng ta rút ra kết luận sâu xa rằng: Những gì được Đức Giê-su mang lấy thì được cứu độ. Với hành trình trần thế, Đức Giê-su mang lấy tất cả những gì thuộc về thế giới thụ tạo, những gì thuộc về con người, kể cả cái chết. Nhờ hoàn toàn thông phần vào thân phận con người, ngoại trừ tội lỗi, và sống giữa thế giới thụ tạo, Đức Giê-su đã thanh luyện, biến đổi và quy tụ muôn loài vạn vật trong chương trình cứu độ của Thiên Chúa. Giáo Lý Giáo Hội Công Giáo khẳng định: “Sáng tạo là nền móng của mọi ý định cứu độ của Thiên Chúa, khởi đầu của lịch sử cứu độ mà Chúa Ki-tô là tuyệt đỉnh” (GLGHCG 1080). Cũng theo Giáo Lý Giáo Hội Công Giáo: Vì là Con Thiên Chúa, Đức Ki-tô vừa vượt trổi vừa đồng thời bao gồm mọi người và là đầu toàn thể nhân loại, nên Người mới có thể dâng hy tế cứu chuộc mọi người (GLGHCG 616).

‘Thời của Đức Giê-su’ giữa gia đình nhân loại không chỉ là thời Người hiện diện và hoạt động ba mươi ba năm mà còn tiếp diễn cho tới thời cánh chung (eschatological time), thời Thiên Chúa quy tụ muôn vật muôn loài. Đây không chỉ là thời gian kết thúc (end of time) mà còn là thời Người hiển trị quang lâm, thời Đức Giê-su có toàn quyền trên muôn vật muôn loài (1 Cr 15,25-27). Nói cách khác, ơn cứu độ mà Người thực hiện tiếp tục đơm hoa kết trái giữa gia đình nhân loại cho đến khi Thiên Chúa quy tụ muôn vật muôn loài trong Đức Giê-su hiển thắng. Hiệu quả của ‘thời Đức Giê-su’ được tiếp tục thể hiện bởi các môn đệ của Người nơi Giáo Hội, thực thể được Người thiết lập để hiện diện giữa gia đình nhân loại mà quyền lực tử thần cũng không thắng được (Mt 16,16-18). Trong Chúa Thánh Thần, Đức Giê-su luôn đồng hành với Giáo Hội và làm cho Giáo Hội luôn là khí cụ hữu hiệu giúp mọi người nhận biết Thiên Chúa và tiến bước theo đường lối của Người. Như vậy, thời của Đức Giê-su, thời Tân Ước cũng là thời của Giáo Hội đồng hành và thánh hóa gia đình nhân loại theo thánh ý Thiên Chúa.

Nhờ sự hiện diện và hoạt động của Đức Giê-su giữa gia đình nhân loại, con người ‘được nhìn thấy Thiên Chúa’ và đi vào mối tương quan liên vị với Người. Đặc biệt, nhờ Đức Giê-su, con người ý thức rằng mình không phải là sản phẩm của ngẫu nhiên may rủi mà là công trình của Thiên Chúa, được Thiên Chúa yêu thương với tình yêu đến cùng, tình yêu vĩnh cửu (Ga 13,1). Quê hương đích thực của con người không thuộc trần thế này mà thuộc về Thiên Chúa. Thánh Gio-an Tông Đồ viết: “Anh em thân mến, hiện giờ chúng ta là con Thiên Chúa; nhưng chúng ta sẽ như thế nào, điều ấy chưa được bày tỏ. Chúng ta biết rằng khi Đức Ki-tô xuất hiện, chúng ta sẽ nên giống như Người, vì Người thế nào, chúng ta sẽ thấy Người như vậy” (1 Ga 3,2); theo thánh Phao-lô, được gợi hứng từ sách ngôn sứ I-sai-a (Is 64,3): “Điều mắt chẳng hề thấy, tai chẳng hề nghe, lòng người không hề nghĩ tới, đó lại là điều Thiên Chúa đã dọn sẵn cho những ai mến yêu Người” (1 Cr 2,9). Đây chính là mục đích tối hậu của những ai đặt niềm tin vào Đức Giê-su và tuân giữ huấn lệnh của Người. Được chiêm ngắm Thiên Chúa diện đối diện là đặc ân cao cả nhất của con người, thụ tạo được Thiên Chúa sáng tạo, hướng dẫn và ban tặng ơn cứu độ vĩnh cửu.

 

4. THEO ĐƯỜNG CỨU ĐỘ CỦA ĐỨC GIÊ-SU

4.1 Đức Giê-su – Đường Cứu Độ Duy Nhất

Như đề cập ở trên, mặc khải Cựu Ước cho chúng ta biết Thiên Chúa là Đấng Cứu Độ duy nhất. Mặc khải Tân Ước cho chúng ta biết Đức Giê-su là Ngôi Lời vĩnh cửu của Thiên Chúa đã đến trần gian để kiện toàn mặc khải Cựu Ước (Ga 1,1-4; Dt 1,1-4; Mt 5,17). Ở câu cuối của Lời Tựa Tin Mừng, thánh Gio-an viết: “Thiên Chúa, chưa bao giờ có ai thấy cả; nhưng Con Một vốn là Thiên Chúa và là Đấng hằng ở nơi cung lòng Chúa Cha, chính Người đã tỏ cho chúng ta biết” (Ga 1,18). Hơn ai hết, chính Đức Giê-su đã mặc khải điều đó, đồng thời Người cũng mặc khải về Chúa Thánh Thần và sự duy nhất của Ba Ngôi Thiên Chúa (Ga 14,16; Ga 14,26; Ga 15,26). Sự hiện diện và hoạt động của Đức Giê-su giữa gia đình nhân loại giúp mọi người nhận thức rằng chính Người là Đấng Trung Gian giữa Thiên Chúa và loài người. Đồng thời, Người là Đấng nối kết hiện tại với quá khứ và tương lai bởi vì các sách Cựu Ước đều quy hướng về Người và các sách Tân Ước đều diễn tả căn tính, đời sống và sứ mệnh của Người. Nói cách khác, Người vừa là Đấng quy tụ tất cả những gì thuộc quá khứ và đồng thời là Đấng mở ra tương lai xán lạn cho nhân loại.

Thánh Gia-cô-bê biện giải rằng Thiên Chúa là Đấng vĩnh cửu, nơi Người không có gì thay đổi hay lúc tối, lúc sáng (Gc 1,17). Những gì thuộc về Người đều bền vững. Do đó, ơn cứu độ của Thiên Chúa được Đức Giê-su thể hiện trong không gian và thời gian thuộc về ‘chương trình vĩnh cửu của Người’ và luôn bền vững. Điều này có nghĩa là ơn cứu độ của Thiên Chúa không phải là ‘giải pháp tức thời’ liên quan đến sự sa ngã của con người mà thuộc về sự khôn ngoan đời đời của Thiên Chúa. Trước khi bước vào cuộc khổ nạn, Đức Giê-su nói với các môn đệ Người: “Chính Thầy là con đường, là sự thật và là sự sống. Không ai đến với Chúa Cha mà không qua Thầy” (Ga 14,6). Quả thực, Biến Cố Đức Giê-su giữa trần gian mà cao điểm là Cuộc Vượt Qua (đau khổ, cái chết, sống lại và lên trời – the Passover) cho phép chúng ta kết luận rằng Đức Giê-su là Đường Cứu Độ trần gian.

Giữa gia đình nhân loại, Đức Giê-su vừa là Thiên Chúa, vừa là con người, vừa là Đấng Trung Gian giữa Thiên Chúa và con người. Đức Giê-su nói với những người Do-thái: “Tôi bảo thật các ông: Ai nghe lời tôi và tin vào Đấng đã sai tôi, thì có sự sống đời đời và khỏi bị xét xử, nhưng đã từ cõi chết bước vào cõi sống” (Ga 5,24). Đồng thời, Người cũng khẳng định: “Tôi là ánh sáng thế gian. Ai theo tôi, sẽ không phải đi trong bóng tối, nhưng sẽ nhận được ánh sáng đem lại sự sống” (Ga 8,12). Đức Giê-su là Đường Cứu Độ duy nhất và phổ quát cho mọi người như lời của thánh Phê-rô: “Ngoài Người ra, không ai đem lại ơn cứu độ; vì dưới gầm trời này, không có một danh nào khác đã được ban cho nhân loại, để chúng ta phải nhờ vào danh đó mà được cứu độ” (Cv 4,12). Trong thân phận con người, Đức Giê-su vừa là Thiên Chúa vừa là Bí Tích của Thiên Chúa, vì nơi Người, chương trình cứu độ của Thiên Chúa được thực hiện và mặc khải cho nhân loại: “Thật vậy, chỉ có một Thiên Chúa, chỉ có một Đấng trung gian giữa Thiên Chúa và loài người: Đó là một con người, Đức Ki-tô Giê-su, Đấng đã tự hiến làm giá chuộc mọi người. Điều này đã được chứng thực vào đúng thời đúng buổi” (1 Tm 2,5-6). Như vậy, Đức Giê-su là Đấng Trung Gian viên mãn của mặc khải Thiên Chúa, được báo trước trong Cựu Ước và trở thành hiện thực trong Tân Ước.

Nhiều trích đoạn trong trình thuật Tin Mừng theo thánh Gio-an giúp mọi người thấu hiểu hơn về căn tính, đời sống và sứ mệnh của Đức Giê-su. Chẳng hạn, trong cuộc đối thoại với Ni-cô-đê-mô, Đức Giê-su nói: “Thiên Chúa yêu thế gian đến nỗi đã ban Con Một, để ai tin vào Con của Người thì khỏi phải chết, nhưng được sống muôn đời” (Ga 3,16). Ngoài ra, trình thuật Tin Mừng theo thánh Gio-an cũng cho chúng ta nhận thức rằng, trong cuộc đối thoại giữa Đức Giê-su và người phụ nữ Sa-ma-ri, không chỉ người phụ nữ tin vào Đức Giê-su mà còn dân chúng ở đó nữa. Chính họ đã nói với người phụ nữ: “Không còn phải vì lời chị kể mà chúng tôi tin. Quả thật, chính chúng tôi đã nghe và biết rằng Người thật là Đấng cứu độ trần gian” (Ga 4,42). Người cũng nói cách công khai với dân chúng, đặc biệt là những người Pha-ri-sêu đang tranh luận với Người về việc Người chữa người mù từ thuở mới sinh vào ngày sa-bát (Ga 9,1-41): “Tôi là cửa. Ai qua tôi mà vào thì sẽ được cứu. Người ấy sẽ ra vào và gặp được đồng cỏ” (Ga 10,9); “Tôi chính là Mục Tử nhân lành. Tôi biết chiên của tôi, và chiên của tôi biết tôi” (Ga 10,14). Người là Cửa duy nhất và là Mục Tử Nhân lành duy nhất của đoàn chiên, tức là mọi người trong gia đình nhân loại.

Như đề cập ở trên, khi đào sâu nội dung đức tin Ki-tô Giáo, các Giáo Phụ cũng như các thần học gia qua dòng thế kỷ luôn quả quyết rằng chỉ có Thiên Chúa trong thân phận con người mới giải thoát con người khỏi ách nô lệ tội lỗi và cái chết. Chẳng hạn, thánh A-tha-na-xi-ô viết như sau: “Người đã lãnh nhận — theo sự phù hợp tự nhiên — một thân xác phải chết để nhờ thân xác ấy mà sự chết được tiêu diệt một lần là đủ, và con người, vốn được dựng nên theo Hình Ảnh của Người, có thể được đổi mới một lần nữa. Không ai khác có thể đủ khả năng đáp ứng nhu cầu này, ngoài chính Hình Ảnh của Chúa Cha” (Athanasius, On the Incarnation of the Word 13.9). Thánh nhân khẳng định: “Vì là Ngôi Lời của Chúa Cha, và vượt trên mọi loài, chỉ mình Người, theo bản tính, là Đấng có đủ khả năng để tái tạo mọi sự, và cũng là Đấng xứng đáng để chịu khổ thay cho mọi người, đồng thời là Đấng Trung Gian cho toàn thể nhân loại trước mặt Chúa Cha” (Athanasius, On the Incarnation of the Word 7.5). Cũng theo thánh nhân: “Người đã mặc lấy cho mình một thân xác có thể chết, để thân xác ấy, khi được kết hợp với Ngôi Lời — Đấng vượt trên mọi sự — trở nên xứng đáng chết thay cho mọi người, và cũng nhờ Ngôi Lời ngự trong thân xác ấy mà thân xác vẫn không bị hư hoại, và từ đó, nhờ ân sủng của sự phục sinh, sự hư hoại sẽ bị dập tắt đối với tất cả mọi người” (Athanasius, On the Incarnation of the Word 9.1). Còn thánh Au-gút-ti-nô thì quả quyết: “Chúng ta không thể được cứu chuộc, ngay cả qua Đấng Trung Gian duy nhất giữa Thiên Chúa và loài người là Đức Giê-su Ki-tô, nếu Người không đồng thời là Thiên Chúa” (Augustine, Enchiridion 108).

Quả thực, dưới nhãn quan mặc khải Ki-tô Giáo, con người được cứu độ là do ân sủng nhưng không (gratia gratis/ gratuitous grace) của Thiên Chúa chứ không phải là do ‘công trạng’ của con người. Điều này có nghĩa là ân sủng của Thiên Chúa luôn đi bước trước trong chương trình cứu độ của Người. Dĩ nhiên, con người được mời gọi cộng tác với Thiên Chúa hầu làm cho ân sủng của Thiên Chúa trở nên hiện thực nơi bản thân mình. Theo thánh Au-gút-ti-nô: “Ân sủng của Thiên Chúa cần thiết cho ơn cứu độ của con người cả trước và sau khi sa ngã” (Augustine, Enchiridion 106). Như thế, con người không thể được cứu độ bởi sức riêng của mình. Con người cũng không thể được cứu độ bởi bất cứ tổ chức hay hình thức tập thể nào trong gia đình nhân loại. Nói theo cách tổng quát hơn, ngoài Đức Giê-su, không ai khác trong gia đình nhân loại có thể giải thoát con người khỏi ách nô lệ tội lỗi và cái chết.

Thánh Phao-lô mời gọi các tín hữu Cô-rin-tô biết sống khiêm nhường, kiên nhẫn và đừng vội xét xử anh chị em mình: ”Xin anh em đừng vội xét xử điều gì trước kỳ hạn, trước ngày Chúa đến. Chính Người sẽ đưa ra ánh sáng những gì ẩn khuất trong bóng tối, và phơi bày những ý định trong thâm tâm con người. Bấy giờ, mỗi người sẽ được Thiên Chúa khen thưởng đích đáng” (1 Cr 4,5). Cũng nơi thư này, thánh nhân viết: “Vì nếu tại một người mà nhân loại phải chết, thì cũng nhờ một người mà kẻ chết được sống lại. Quả thế, như mọi người vì liên đới với A-đam mà phải chết, thì mọi người nhờ liên đới với Đức Ki-tô, cũng được Thiên Chúa cho sống” (1 Cr 15,21-22). Theo thánh nhân, mọi người được mời gọi đến với Đức Giê-su, không phân biệt Do-thái, Hy-lạp hay bất cứ hình thức phân loại nào theo tiêu chuẩn con người, ngài viết: “Không có sự khác biệt giữa người Do-thái và người Hy-lạp, vì tất cả đều có cùng một Chúa, là Đấng quảng đại đối với tất cả những ai kêu cầu Người. Vì: Tất cả những ai kêu cầu danh Đức Chúa sẽ được cứu thoát” (Rm 10,12-13).

Đức Giê-su là Đấng Cứu Độ duy nhất nhưng không phải mọi người trong gia đình nhân loại đều nhận thức và tin tưởng như vậy. Quả thực, rất nhiều người trong gia đình nhân loại không có cơ hội nhận biết Đức Giê-su và Giáo Hội hữu hình của Người cách minh nhiên bởi vì bối cảnh văn hóa, truyền thống và xã hội nơi họ hiện diện và hoạt động không cho phép họ có dịp tiếp cận nội dung đức tin Ki-tô Giáo. Họ không nhận biết Đức Giê-su và Giáo Hội do Người thiết lập không phải là vì lỗi của họ. Giáo Hội thâm tín rằng khi những người vô tình không biết Đức Giê-su hay Tin Mừng Đức Giê-su nhưng sống với lương tâm ngay thẳng, làm việc tốt và yêu thương mọi người theo thánh ý Thiên Chúa thì Thiên Chúa vẫn cứu họ theo cách riêng của Người. Đường Cứu Độ của Đức Giê-su là Đường duy nhất bởi vì không ai đến được với Chúa Cha mà không qua Đức Giê-su (Ga 14,6). Không có ơn cứu độ nào độc lập với ơn cứu độ Đức Giê-su đã thực hiện bằng cuộc đời trút bỏ, hy sinh, đau khổ với đỉnh điểm là Biến Cố Vượt Qua của Người. Công Đồng Vatican II long trọng tuyên bố và xác nhận rằng: “Chính Con Thiên Chúa khi nhập thể, một cách nào đó đã kết hợp với tất cả mọi người” (GS 22).

Công Đồng Vatican II mời gọi mọi người hãy tạo cho mình tầm nhìn rộng mở về ơn cứu độ của Thiên Chúa, chẳng hạn, Công Đồng khẳng định: “Vì Chúa Ki-tô đã chết cho mọi người và vì ơn gọi cuối cùng của con người thực ra là duy nhất, nghĩa là do Thiên Chúa, cho nên ta phải tin chắc rằng Chúa Thánh Thần ban cho mọi người khả năng tham dự vào mầu nhiệm Phục Sinh ấy, cách nào đó chỉ có Chúa biết thôi” (GS 22). Trong Thông Điệp ‘Ðấng Cứu Chuộc Con Người’ (Redemptor Hominis, 1979), thánh Giáo Hoàng Gio-an Phao-lô II đặt câu hỏi: “Phải chăng đôi khi niềm tin vững chắc của các tín đồ thuộc những tôn giáo ngoài Ki-tô giáo — một niềm tin cũng là hoa trái của Thần Khí sự thật đang hoạt động bên ngoài các ranh giới hữu hình của Nhiệm Thể Đức Ki-tô — lại khiến các Ki-tô hữu cảm thấy hổ thẹn vì chính họ thường hay nghi ngờ các chân lý do Thiên Chúa mạc khải và Giáo Hội công bố và dễ dàng buông lỏng các nguyên tắc luân lý, mở đường cho thái độ dễ dãi về mặt đạo đức?” (Redemptor Hominis 6). Những trích đoạn này mời gọi các Ki-tô hữu biết ‘luôn ngạc nhiên’ trước chương trình cứu độ nhiệm mầu của Thiên Chúa và cộng tác tích cực với Người trong đời sống cũng như sứ vụ của bản thân đối với anh chị em chưa nhận biết căn tính, đời sống và sứ mệnh của Đức Giê-su giữa dòng đời.

 

4.2 Sống Theo Đường Cứu Độ

Đức Giê-su trở thành Thượng Tế Tối Cao, Của Lễ và Bàn Thờ để nhân danh toàn thể gia đình nhân loại chúc tụng và tạ ơn Thiên Chúa. ‘Hai chiều chuyển động’ của Đức Giê-su, từ Thiên Chúa đến với con người và từ con người đến với Thiên Chúa, đều trọn hảo và nên một với nhau. Với tư cách là Thiên Chúa, Người mặc khải cho mọi người biết chương trình vĩnh cửu của Thiên Chúa; với tư cách là con người, Đức Giê-su nhân danh mọi người hiến tế chính mình cho Thiên Chúa. Là Thiên Chúa, Đức Giê-su thực hiện các dấu chỉ và phép lạ để nâng đỡ mọi người; là con người, Đức Giê-su chấp nhận muôn thử thách để đồng lao cộng khổ với mọi người trong mọi hoàn cảnh bấp bênh của thế sự. Nơi Người, những gì con người cho là không thể kết hợp, chẳng hạn như vô biên và hữu hạn, vĩnh cửu và thời gian, thiêng liêng và trần thế, thánh thiện và thế tục, lại được kết hợp cách trọn vẹn.

Ai nhận biết và thực sự gặp gỡ Đức Giê-su thì kết hợp mật thiết với Người. Thánh Phao-lô chia sẻ kinh nghiệm của ngài: “Tôi coi tất cả mọi sự là thiệt thòi, so với mối lợi tuyệt vời, là được biết Đức Ki-tô Giê-su, Chúa của tôi” (Pl 3,8). Thánh nhân cũng khẳng định: “Tôi sống, nhưng không còn phải là tôi, mà là Đức Ki-tô sống trong tôi” (Gl 2,20). Theo Giáo Lý Giáo Hội Công Giáo: “Chỉ có một lễ tế hoàn hảo duy nhất là lễ tế Đức Ki-tô dâng trên bàn thờ thập giá, để tận hiến cho tình yêu của Chúa Cha và để cứu chuộc chúng ta. Kết hợp với lễ tế này, chúng ta biến cuộc đời mình thành lễ tế dâng lên Thiên Chúa” (GLGHCG 2100). Ai kết hợp với Đức Giê-su thì cũng ý thức về sự cần thiết phải hiến dâng cuộc sống mình thành của lễ tinh tuyền tiến dâng Thiên Chúa vì lợi ích bản thân cũng như anh chị em đồng loại.

Trong Thông Điệp ‘Thiên Chúa Là Tình Yêu’ (Deus Caritas Est), Đức Giáo Hoàng Bê-nê-đích-tô XVI viết: “Trở thành Ki-tô hữu không phải là kết quả của một chọn lựa đạo đức hay một ý tưởng cao vời nhưng là cuộc gặp gỡ với một biến cố, với một con người, cuộc gặp gỡ ấy mở ra cho đời sống chân trời mới và hướng đi dứt khoát” (Deus Caritas Est 1). Đức Giê-su là Đường Cứu Độ, do đó, gặp gỡ Đức Giê-su cũng chính là gặp gỡ Đường Cứu Độ và trung tín đi trên Đường này cho đến hơi thở cuối cùng của đời mình. Bởi vì, đây là Đường vừa cho phép con người luôn sống xứng hợp với phẩm giá của mình là thụ tạo được dựng nên theo hình ảnh của Thiên Chúa, vừa mời gọi con người trở nên con cái Thiên Chúa. Đồng thời, đây cũng là Đường duy nhất cho phép con người liên kết thân mật và hiệp nhất với nhau cũng như với muôn vật muôn loài. Đặc biệt, đây là Đường cho phép con người được chung hưởng sự sống vĩnh cửu của Thiên Chúa. Thánh Phao-lô viết: “Cũng như chúng ta đã mang hình ảnh người bởi đất mà ra, thì chúng ta cũng sẽ được mang hình ảnh Đấng từ trời mà đến” (1 Cr 15,49). Ở đây, thánh nhân gợi lên hình ảnh A-đam cũ và Đức Giê-su là A-đam Mới để giúp mọi người ý thức hơn về phẩm giá cao trọng của bản thân mình khi được mang hình ảnh Đức Giê-su, Đấng từ trời mà đến.

Khi con người không còn ý thức về tội lỗi của mình cũng như hậu quả của tội lỗi là cái chết thì cũng là khi con người ‘nuôi dưỡng’ nơi mình não trạng ‘không cần ơn cứu độ’. Quả thực, tội lỗi đã, đang và sẽ luôn hiện hữu trong môi trường thế giới thụ tạo cho tới thời cánh chung. Do đó, ai không ý thức về sự nguy hại của tội lỗi thì người ấy cũng không quan tâm đến lòng thương xót và sự tha thứ của Thiên Chúa. Khi con người không ý thức về tội lỗi cũng là khi con người không cảm nhận được sự cần thiết phải hoán cải không ngừng hầu có thể nhận ra thánh ý Thiên Chúa đối với bản thân mình cũng như anh chị em đồng loại. Khi con người loại trừ đời sống đạo đức, luân lý ra khỏi trái tim mình cũng là khi trái tim con người chai đá trước muôn hình thức tội lỗi. Khi con người không ý thức về tội lỗi của bản thân cũng là khi con người không thấy sự cần thiết để sống trung tín với Thiên Chúa, với nhau và với muôn vật muôn loài. Ngoài sự trợ giúp của ân sủng Thiên Chúa, con người không thể cứu chữa bản thân khỏi tình trạng tội lỗi bao lâu còn trong hành trình trần thế. Lịch sử nhân loại cho phép chúng ta nhận thức rằng gia đình nhân loại có thể tiến triển vượt bậc về nhiều mặt; tuy nhiên, tình trạng tội lỗi của gia đình nhân loại vẫn tiếp diễn qua mọi thời và khắp mọi nơi.

Ơn cứu độ được Đức Giê-su thực hiện luôn rộng mở cho mọi người. Tuy nhiên, mỗi người được mời gọi bước qua cửa hẹp để đến với Người. Khi khai triển giáo huấn về đời sống công chính, Đức Giê-su nói rằng ‘phải qua cửa hẹp’ mà đến với Người và đón nhận ơn cứu độ của Người (Mt 7,13–14). Điều này có nghĩa là ơn cứu độ của Thiên Chúa dành cho mọi người và mọi người được mời gọi đáp lại lời mời gọi của Thiên Chúa bằng cuộc đời hoán cải, trung tín, vâng phục và hy sinh phục vụ. Trái lại, con đường rộng thênh thang là con đường của người sống xa với Đường Cứu Độ của Đức Giê-su. Họ vâng lời ma quỷ, thế gian và xác thịt hơn là vâng lời Người (Ga 8,44; Rm 8,5–8). Con người được thông phần sự sống dồi dào của Thiên Chúa khi biết lắng nghe tiếng của Mục Tử nhân lành và bước qua Người, Đấng là Cửa duy nhất dẫn vào đàn chiên (Ga 10,10).

Như đề cập ở trên, thông thường con người tự hào về những công trạng của mình. Tuy nhiên, con người cần ý thức rằng mình được cứu độ là nhờ chương trình cứu độ của Thiên Chúa được Đức Giê-su thực hiện. Thánh Gio-an Tông Đồ giải thích: “Tình yêu cốt ở điều này: Không phải chúng ta đã yêu mến Thiên Chúa, nhưng chính Người đã yêu thương chúng ta, và sai Con của Người đến làm của lễ đền tội cho chúng ta” (1 Ga 4,10). Trong thư gửi tín hữu Rô-ma, thánh Phao-lô viết: “Thật vậy, mọi người đã phạm tội và bị tước mất vinh quang Thiên Chúa, nhưng họ được trở nên công chính do ân huệ Thiên Chúa ban không, nhờ công trình cứu chuộc thực hiện trong Đức Ki-tô Giê-su” (Rm 3,23-24). Còn trong thư gửi tín hữu Ê-phê-xô, ngài khẳng định: “Chính do ân sủng và nhờ lòng tin mà anh em được cứu độ: đây không phải bởi sức anh em, mà là một ân huệ của Thiên Chúa; cũng không phải bởi việc anh em làm, để không ai có thể hãnh diện” (Ep 2,8-9). Đối với thánh nhân, con người có thể làm được việc tốt nào đó cũng là do ân sủng của Thiên Chúa tác động, chứ không do sức riêng của bản thân mình. Đặc biệt, ngài căn dặn Ti-tô, người môn đệ thân tín và cộng sự viên đắc lực của ngài rằng: “Không phải vì tự sức mình chúng ta đã làm nên những việc công chính, nhưng vì Người thương xót, nên Người đã cứu chúng ta nhờ phép rửa ban ơn Thánh Thần, để chúng ta được tái sinh và đổi mới. Thiên Chúa đã tuôn đổ đầy tràn ơn Thánh Thần xuống trên chúng ta, nhờ Đức Giê-su Ki-tô, Đấng cứu độ chúng ta” (Tt 3,5-6).

Nhờ Đức Giê-su mang lấy bản tính con người mà con người được thông phần bản tính Thiên Chúa (2 Pr 1,4). Theo tác giả thư gửi tín hữu Do-thái: “Cha trần thế sửa dạy chúng ta trong một thời gian ngắn, và theo sở thích của mình; còn Thiên Chúa sửa dạy là vì lợi ích của chúng ta, để chúng ta được thông phần vào sự thánh thiện của Người” (Dt 12,10). Quả thực, là thụ tạo giới hạn, con người không thể đến được với Thiên Chúa vô hạn; là thụ tạo thuộc thời gian, con người không thể được hưởng sự sống vĩnh cửu; là thụ tạo tội lỗi, con người không thể tiếp cận Thiên Chúa chí thánh. Nhờ Đức Giê-su là Đường Cứu Độ, con người mới có thể được cứu độ, được thừa hưởng muôn ân huệ của Thiên Chúa. Thánh Phao-lô viết: “Tất cả chúng ta, mặt không che màn, chúng ta phản chiếu vinh quang của Chúa như một bức gương; như vậy, chúng ta được biến đổi nên giống cũng một hình ảnh đó, ngày càng trở nên rực rỡ hơn, như do bởi tác động của Chúa là Thần Khí” (2 Cr 3,18). Đặc biệt, trong sách Khải Huyền, sứ điệp của Đức Giê-su phục sinh gửi cho tín hữu Lao-đi-ki-a như sau: “Ai thắng, Ta sẽ cho ngự bên Ta trên ngai của Ta, cũng như Ta đã thắng và ngự bên Cha Ta trên ngai của Người” (Kh 3,21).

Trong bối cảnh thế giới hôm nay, nhiều người tỏ ra dị ứng với đức tin tôn giáo truyền thống. Họ không từ chối Thiên Chúa hay thế giới siêu nhiên; thậm chí, họ thừa nhận vai trò tích cực của đức tin. Tuy nhiên, đối với họ, đức tin thuộc về cá nhân hơn là tập thể. Thậm chí, có người cho rằng đức tin mang tính cá nhân tuyệt đối và họ cảm thấy ‘ổn’ với quan điểm đó. Hậu quả là, trong xã hội loài người xuất hiện ‘thị trường tôn giáo’ bởi vì ai cũng có thể tạo nên tôn giáo cho bản thân mình mà không màng quan tâm đến ý nghĩa đích thực của hạn từ ‘tôn giáo’ đã tồn tại lâu dài trong lịch sử gia đình nhân loại. Tình trạng đa nguyên tôn giáo ngày càng mở rộng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Người ta không chỉ nói về sự ‘bao dung tôn giáo’ mà còn cho rằng ‘các tôn giáo có giá trị giống nhau’. Do đó, đối với họ, đa nguyên tôn giáo luôn mang nghĩa tích cực. Mặc nhiên, tư tưởng này cổ xúy cho chủ nghĩa tương đối, chẳng hạn như quan niệm cho rằng chân lý là tương đối, vì chân lý của các tôn giáo đều có giá trị ngang nhau. Quả thực, điều này không phù hợp với mặc khải Ki-tô Giáo.

Để đón nhận ơn cứu độ của Thiên Chúa, mọi người được mời gọi thiết lập tương quan mật thiết với Đức Giê-su. Tương quan này được diễn tả qua nhiều hạn từ và chủ đề khác nhau, chẳng hạn: ‘Tin vào Đức Giê-su’ (believe in Jesus), ‘sinh lại’ (be born again), ‘thụ tạo mới’ (new creation), ‘đón nhận Đức Giê-su’ (receive Jesus), ‘theo Đức Giê-su’ (follow Jesus), ‘gắn bó với Đức Giê-su’ (be united with Jesus), ‘nên một với Đức Giê-su’ (oneness with Jesus), ‘ở lại trong Đức Giê-su’ (abide in Jesus), ‘trở nên môn đệ của Đức Giê-su’ (become a disciple of Jesus), ‘trở nên con cái Thiên Chúa’ (become children of God), ‘bắt đầu cuộc sống mới’ (begin a new life). Những cách diễn tả này đều quy hướng về Đức Giê-su, Đường Cứu Độ và qua Người, đến với Chúa Cha là Nguồn Gốc của mọi gia tộc trên trời dưới đất (Ep 3,14-15).

Con người luôn sống trong hy vọng và các hình thức hy vọng thật dồi dào. Mặc khải Ki-tô Giáo cho chúng ta nhận thức rằng Đức Giê-su là Hy Vọng của chúng ta (1 Tm 1,1). Bởi vì, chính Người cứu độ chúng ta và dẫn đường chỉ lối cho chúng ta về với Thiên Chúa. Trong Thông Điệp ‘Về Hy Vọng Ki-tô Giáo’ (Spe Salvi facti sumus — Chúng ta được cứu độ trong niềm hy vọng), Đức Giáo Hoàng Bê-nê-đích-tô XVI viết: “Ơn cứu chuộc được ban cho chúng ta theo nghĩa là chúng ta đã được trao cho hy vọng — một niềm hy vọng đáng tin cậy, qua đó, chúng ta có thể đối diện với thực tại của chúng ta: Thực tại mà cho dù là cam go đi nữa cũng có thể sống được và chấp nhận được nếu nó dẫn đến một mục đích” (Spe Salvi 1). Do đó, nhận thức Đức Giê-su là Đấng Cứu Độ sẽ đem lại cho mọi người hy vọng lớn lao và làm cho con người kiên tâm vững chí trước mọi thử thách của cuộc đời đón nhận, sống và loan báo Tin Mừng cứu độ của Đức Giê-su cho mọi người.

 

4.3 Loan Báo Tin Mừng Cứu Độ

Loan báo Tin Mừng cứu độ là trọng tâm của sứ mệnh Đức Giê-su giữa gia đình nhân loại. Quả thực, sau khi phục sinh, Người hiện ra và nói với các môn đệ: “Anh em hãy đi khắp tứ phương thiên hạ, loan báo Tin Mừng cho mọi loài thọ tạo. Ai tin và chịu phép rửa, sẽ được cứu độ; còn ai không tin, thì sẽ bị kết án” (Mc 16,15-16). Vâng theo huấn lệnh của Đức Giê-su, các môn đệ đã ra đi loan báo Tin Mừng cứu độ của Người khắp cùng bờ cõi trái đất. Đặc biệt, các ngài đã minh chứng cho Tin Mừng cứu độ bằng chính cuộc sống đượm tình bác ái, hy sinh, từ bỏ. Qua dòng lịch sử, những ai thấm nhuần Tin Mừng cứu độ của Đức Giê-su cũng đều ý thức được sự cần thiết trong việc phổ biến Tin Mừng khắp muôn nơi. Chẳng hạn, thánh Phao-lô viết: “Tôi không hổ thẹn vì Tin Mừng. Quả thế, Tin Mừng là sức mạnh Thiên Chúa dùng để cứu độ bất cứ ai có lòng tin” (Rm 1,16). Tại An-ti-ô-khi-a miền Pi-xi-đi-a, thánh Phao-lô và thánh Ba-na-ba nói với dân chúng: “Chúa truyền cho chúng tôi thế này: Ta sẽ đặt ngươi làm ánh sáng muôn dân, để ngươi đem ơn cứu độ đến tận cùng cõi đất” (Cv 13,47). Quả thực, Đức Giê-su là Ánh Sáng: Ánh Sáng cho trần gian, Ánh Sáng trục xuất các thế lực bóng đêm, Ánh Sáng soi chiếu lòng người, Ánh Sáng đem lại sự sống đời đời.

Thánh Phao-lô nhắn nhủ người môn đệ Ti-mô-thê: “Thiên Chúa muốn cho mọi người được cứu độ và nhận biết chân lý” (1 Tm 2,4). Quả thực, là con người đích thực, ai cũng khao khát và yêu mến chân lý. Tuy nhiên, thay vì khiêm tốn tìm kiếm, đón nhận và sống theo chân lý, con người thường cho rằng những gì mình suy nghĩ, hiểu biết và hành động là chân lý. Quả thực, vì tội lỗi, tâm hồn con người thường sai lạc và dễ ‘sa chước cám dỗ’. Hơn ai hết, chính Đức Giê-su đã mặc khải cho mọi người biết rằng Người là Chân Lý. Trong cuộc gặp gỡ với Ni-cô-đê-mô, Đức Giê-su nói: “Thiên Chúa sai Con của Người đến thế gian, không phải để lên án thế gian, nhưng là để thế gian, nhờ Con của Người, mà được cứu độ” (Ga 3,17); Người cũng nói với những người Do-thái: “Nếu các ông ở lại trong lời của tôi, thì các ông thật là môn đệ tôi; các ông sẽ biết sự thật, và sự thật sẽ giải phóng các ông” (Ga 8,31-32). Hành trình trần thế của Người cũng là hành trình giúp mọi người nhận ra điều đó. Đặc biệt, Người đã chịu nhiều đau khổ, chịu chết, phục sinh, lên trời để minh chứng Người là Chân Lý ban ơn cứu độ.

Trước khi bước vào cuộc khổ nạn để hoàn tất Mầu Nhiệm Vượt Qua, Đức Giê-su nói với các môn đệ rằng Người là Chân Lý (Ga 14,6). Chính Người là hiện thân của chân lý về Thiên Chúa, về con người, về tương quan giữa Thiên Chúa và con người cùng toàn thể thế giới thụ tạo. Như vậy, nhờ Đức Giê-su, chúng ta nhận thức rằng chân lý không phải là một ý niệm, lý thuyết, sự vật, hiện tượng hay biến cố nào đó mà là Ngôi Lời vĩnh cửu của Thiên Chúa. Bởi vì, Đức Giê-su, Con Thiên Chúa trong thân phận con người, là Chân Lý tối cao. Mọi người được mời gọi đi vào mối tương quan thân mật với Người để được hưởng sự sống đời đời. Điều này được thể hiện trong lời nguyện dài nhất của Người với Chúa Cha trong Tin Mừng, lời nguyện của Vị Thượng Tế Tối Cao: “Sự sống đời đời đó là họ nhận biết Cha, Thiên Chúa duy nhất và chân thật, và nhận biết Đấng Cha đã sai đến, là Giê-su Ki-tô” (Ga 17,3).

Việc Đức Giê-su đến thế gian để loan báo Tin Mừng và các môn đệ của Người tiếp tục sứ mệnh này đã được tiên báo trong Cựu Ước: “Đẹp thay trên đồi núi bước chân người loan báo tin mừng, công bố bình an, người loan tin hạnh phúc, công bố ơn cứu độ và nói với Xi-on rằng: Thiên Chúa ngươi là Vua hiển trị” (Is 52,7). Khi tự biện minh tại Giê-ru-sa-lem, thánh Phê-rô cho mọi người biết về thị kiến của ông Co-nê-li-ô liên quan giữa việc lắng nghe lời của Thiên Chúa và ơn cứu độ dưới sự hiện diện và hoạt động của Chúa Thánh Thần (Cv 11,11-14). Khi nghe lời loan báo Tin Mừng của thánh Phê-rô và chứng kiến Co-nê-li-ô cùng mọi người thuộc nhà ông chịu Phép Rửa, những người hiện diện thốt lên: “Vậy ra Thiên Chúa cũng ban cho các dân ngoại ơn sám hối để được sự sống!” (Cv 11,18). Như thế, ơn cứu độ của Thiên Chúa được các môn đệ Đức Giê-su loan báo và làm chứng dành cho mọi người và khắp mọi nơi.

Lịch sử Giáo Hội cho chúng ta nhận thức rằng việc loan báo Tin Mừng luôn gặp nhiều khó khăn từ phía người loan báo, từ môi trường văn hóa nơi Tin Mừng được loan báo và từ những người đã được định dạng bởi môi trường văn hóa đó. Thánh Phao-lô cho chúng ta biết kinh nghiệm loan báo Tin Mừng của ngài. Vì Tin Mừng, ngài phải chịu nhiều thử thách gian truân. Ngài muốn thoát khỏi cảnh đau khổ đó nhưng Đức Giê-su phục sinh nói với ngài: “Ơn của Thầy đã đủ cho anh, vì sức mạnh của Thầy được biểu lộ trọn vẹn trong sự yếu đuối” (2 Cr 12,9). Đặc biệt, ngài ý thức được sức mạnh của Thiên Chúa so với sức mạnh theo kinh nghiệm của con người: “Tôi cảm thấy vui sướng khi mình yếu đuối, khi bị sỉ nhục, hoạn nạn, bắt bớ, ngặt nghèo vì Đức Ki-tô. Vì khi tôi yếu, chính là lúc tôi mạnh” (2 Cr 12,10).

Mục đích cao cả của việc loan báo Tin Mừng là đem ơn cứu độ cho mọi người. Thánh Phao-lô viết: “Nếu miệng bạn tuyên xưng Đức Giê-su là Chúa, và lòng bạn tin rằng Thiên Chúa đã làm cho Người sống lại từ cõi chết, thì bạn sẽ được cứu độ” (Rm 10,9). Ý thức về điều đó, thánh nhân đã quên mình vì mọi người theo gương Đức Giê-su, Thầy chí thánh. Nơi thư thứ nhất gửi tín hữu Cô-rin-tô, ngài viết: “Trong mọi hoàn cảnh, tôi cố gắng làm đẹp lòng mọi người, không tìm ích lợi cho riêng tôi, nhưng cho nhiều người, để họ được cứu độ” (1 Cr 10,33). Nơi thư thứ hai gửi cho cộng đoàn này, ngài giải bày: “Chúng tôi có phải chịu gian nan, thì đó là để anh em được an ủi và được cứu độ. Chúng tôi có được an ủi, thì cũng là để anh em được an ủi, khiến anh em có sức kiên trì chịu đựng cùng những nỗi thống khổ mà chính chúng tôi phải chịu” (2 Cr 1,6). Thánh nhân không chỉ chịu đựng muôn hình thức đau khổ trong hành trình loan báo Tin Mừng mà còn chịu chết để minh chứng cho những điều ngài loan báo vì ơn cứu độ của muôn người.

Sứ mệnh của Đức Giê-su cũng là sứ mệnh của Giáo Hội, Thân Thể mầu nhiệm của Người. Do đó, loan báo ơn cứu độ mà Đức Giê-su đã thực hiện cũng là trọng tâm đời sống của các Ki-tô hữu. Đó là lý do tại sao thánh Giê-rô-ni-mô (347-420) khẳng định rằng không biết Kinh Thánh, không biết Tin Mừng là không biết Đức Ki-tô (St. Jerome, Commentary on Isaiah, Prol.: PL 24,17). Công Đồng Vatican II dạy rằng Tin Mừng là ‘nguồn mọi chân lý cứu độ và lề luật luân lý’ (DV 7). Cũng theo Công Đồng Vatican II, loan báo Tin Mừng thuộc về bản chất của Giáo Hội (AG 2). Do đó, loan báo Tin Mừng thuộc về bản chất của những ai đón nhận Đức Giê-su là Chúa, là Thầy và là Bạn của mình. Trong Tông Huấn Loan Báo Tin Mừng (Evangelii Nuntiandi) thánh Giáo Hoàng Phao-lô VI viết: “Ý thức về nhiệm vụ rao giảng ơn cứu độ cho mọi người, Giáo Hội biết rằng sứ điệp Tin Mừng không chỉ dành riêng cho một nhóm nhỏ đã được chỉ định, được đặc tuyển, nhưng dành cho tất cả mọi người” (Evangelii Nuntiandi 57).

Sứ mệnh loan báo Tin Mừng cứu độ vẫn luôn được tiếp nối giữa gia đình nhân loại cho đến tận thế, dưới sự hiện diện, hoạt động và hướng dẫn của chính Đức Giê-su (Mt 28,20). Sứ mệnh này thật cao cả bởi vì liên quan đến ơn cứu độ vĩnh cửu, nghĩa là con người được chung hưởng sự sống đời đời trong Nước Thiên Chúa. Do đó, mọi người được mời gọi đón nhận ơn cứu độ của Thiên Chúa với tâm tình tạ ơn, khiêm tốn và vâng phục. Dĩ nhiên, mọi người được tự do cộng tác hay không cộng tác hầu đem lại ơn cứu độ cho chính mình cũng như anh chị em đồng loại. Thiên Chúa muốn cứu độ hết mọi người, đồng thời, Người cũng luôn tôn trọng tự do của từng người. Ai thành tâm tin tưởng, lắng nghe và thực thi thánh ý Thiên Chúa thì người đó sẽ được hưởng ơn cứu độ của Người.

 

Kết Luận

Ý định cứu độ của Thiên Chúa đã được bày tỏ ngay từ buổi sơ khai của gia đình nhân loại sau khi Nguyên Tổ sa ngã. Chính Thiên Chúa đã ghi sâu vào tâm khảm con người ước muốn được cứu độ, được tha thứ tội lỗi, được thừa hưởng bình an và hạnh phúc vĩnh cửu. Theo trình thuật Kinh Thánh, chương trình cứu độ của Thiên Chúa bắt đầu được thực hiện giữa gia đình nhân loại qua lời hứa của Thiên Chúa với A-đam và sau đó là Nô-ê. Thiên Chúa bày tỏ ý định của Người cách cụ thể hơn với các tổ phụ của Dân Riêng Người qua Áp-ra-ham, I-xa-ác, Gia-cóp và sau này với Mô-sê, Đa-vít cũng như nhiều nhân vật điển hình khác của dân tộc Do-thái. Mặc khải về ơn cứu độ của Thiên Chúa được diễn tả xuyên suốt toàn bộ các sách Cựu Ước.

Khi thời gian tới hồi viên mãn, Thiên Chúa đã sai Con Yêu Dấu của Người là Đức Giê-su đến trần gian để hoàn tất chương trình cứu độ. Là Thiên Chúa giữa trần gian, Đức Giê-su vừa thể hiện quyền năng và tình yêu của Thiên Chúa, vừa thông phần vào đời sống con người, nhất là trong đau khổ và cái chết. Người không chỉ loan báo Tin Mừng cứu độ mà còn thực thi chương trình cứu độ của Thiên Chúa qua việc chữa lành bệnh tật, xua trừ ma quỷ, hồi sinh kẻ chết, chọn Nhóm Mười Hai và thiết lập Giáo Hội. Đặc biệt, với cao điểm là Biến Cố Vượt Qua, Đức Giê-su giải thoát con người khỏi ách nô lệ tội lỗi, cái chết, đồng thời trao ban sự sống vĩnh cửu cho những ai ở lại, lắng nghe, tin tưởng và thực thi thánh ý Người.

Ơn cứu độ được Đức Giê-su thực hiện biến đổi toàn diện con người: Từ linh hồn, thể xác đến mọi chiều kích của hữu thể có tên gọi là ‘con người’ giữa thế giới thụ tạo. Nhờ ơn cứu độ của Đức Giê-su, muôn vật muôn loài cũng được biến đổi trong trời mới, đất mới nơi Thiên Chúa ngự trị. Khi mang lấy những gì thuộc về con người, Đức Giê-su đồng thời cũng đã mang lấy những gì thuộc về thế giới thụ tạo mà Thiên Chúa đã tác tạo vì con người, cùng với con người và cho con người. Do đó, cánh chung của con người cũng là cánh chung của muôn vật muôn loài khi tất cả đều quy phục Đức Giê-su và Thiên Chúa có toàn quyền trên vạn vật (1 Cr 15,28; Rm 8,19-25).

Trước khi về trời, Đức Giê-su mời gọi các môn đệ loan báo Tin Mừng cứu độ cho muôn dân. Chính Đức Giê-su là trọng tâm của Tin Mừng này bởi vì Người là Đấng Cứu Độ, Ơn Cứu Độ và là Đường Cứu Độ cho gia đình nhân loại. Do đó, mọi người được mời gọi đến với Đức Giê-su, đi trên Đường Cứu Độ của Người và định dạng tâm trí mình theo giáo huấn của Người bởi vì nhờ Người, với Người và trong Người mà Thiên Chúa đã sáng tạo, cứu độ, thánh hóa và biến đổi con người cũng như muôn vật muôn loài. Nơi Đức Giê-su, Thiên Chúa hòa giải thế giới thụ tạo với chính mình, đồng thời quy tụ muôn vật muôn loài như lời của thánh Phao-lô: “Người là khởi nguyên, là trưởng tử trong số những người từ cõi chết sống lại, để trong mọi sự Người đứng hàng đầu. Vì Thiên Chúa đã muốn làm cho tất cả sự viên mãn hiện diện ở nơi Người, cũng như muốn nhờ Người mà làm cho muôn vật được hòa giải với mình. Nhờ máu Người đổ ra trên thập giá, Thiên Chúa đã đem lại bình an cho mọi loài dưới đất và muôn vật trên trời” (Cl 1,18-20).

Nguồn: hdgmvietnam.com