PHẦN A. TÓM TẮT

Lời mở đầu: Tình yêu như khởi điểm và cùng đích của sứ mạng (số 1–4)

1. Người nghèo trong kế hoạch cứu độ (số 5-9)

2. Tình yêu thương xót – trung tâm của Tin mừng (số 11-12)

3. Những khuôn mặt mới của người nghèo (số 16-22)

4. Giáo hội của người nghèo – Ecclesia pauperum (số 23-30)

5. Nền kinh tế hiệp thông và công ích (số 31-37)

6. Truyền thống sống động của Hội thánh (số 38-43)

7. Thử thách và hy vọng (số 44-48)

Kết luận – Tình yêu trở nên xác phàm (số 49-50)

PHẦN B. NHẬN ĐỊNH TÔNG HUẤN DILEXI TE LIÊN KẾT VỚI VIỆC TRUYỀN GIÁO

1. Tình yêu – Cội nguồn của sứ mạng

2. Đức tin và lòng thương xót – Hai mặt của một đồng tiền cứu độ

3. Những khuôn mặt mới của người nghèo

4. Giáo hội của người nghèo – Ecclesia Pauperum

5. Nền kinh tế và công ích – Bonum Commune

6. Truyền thống sống động – Chứng tá khó nghèo tự nguyện

7. Kết từ – Tình yêu được hiện thân và sứ vụ truyền giáo

KẾT LUẬN

TÓM TẮT VÀ NHẬN ĐỊNH VỀ

TÔNG HUẤN “DILEXI TE – TA ĐÃ YÊU MẾN NGƯƠI”

CỦA ĐỨC GIÁO HOÀNG LÊÔ XIV

PHẦN A. TÓM TẮT

Lời mở đầu: Tình yêu như khởi điểm và cùng đích của sứ mạng (số 1–4)

Tông huấn Dilexi te – “Ta đã yêu mến ngươi” (Kh 3,9) – được Đức Giáo Hoàng Lêô XIV ban hành ngày 4.10.2025, lễ thánh Phanxicô Assisi, trong bối cảnh thế giới bị rạn nứt bởi chiến tranh, khủng hoảng môi sinh và khoảng cách giàu nghèo ngày càng sâu.

Đức Lêô XIV muốn đánh thức trái tim Tin mừng nơi từng Kitô hữu, để Giáo hội trở về căn tính của mình: Hội thánh của tình yêu và lòng thương xót. Ngài viết: “Khi Hội thánh quên mất người nghèo, Hội thánh đánh mất chính khuôn mặt của Đức Kitô” (số 3).

Tông huấn tiếp nối Evangelii Gaudium (Niềm vui Tin mừng) và Fratelli Tutti (Tất cả là anh em), nhằm trình bày một linh đạo bác ái mới cho thời đại toàn cầu hóa kỹ thuật số: sống đức tin trong hành vi yêu thương: “Đức tin không có tình yêu là đức tin chết” (Fides sine caritate mortua est, x. Gc 2,26).

1. Người nghèo trong kế hoạch cứu độ (số 5-9)

Thiên Chúa đã chọn liên đới với kẻ bé mọn: “Ta đã nghe tiếng kêu than của dân Ta tại Ai Cập” (Xh 3,7).

Đức Kitô, Ngôi Lời Nhập Thể, “đã trở nên nghèo vì chúng ta” (2Cr 8,9). Trong Người, người nghèo trở thành bí tích của sự hiện diện Thiên Chúa (sacramentum Dei), nơi mầu nhiệm cứu độ được tái diễn mỗi ngày.

Do đó, phục vụ người nghèo không chỉ là hành vi luân lý, mà là hành vi thần học, vì “Ai cúi xuống với người nghèo là chạm đến chính thân thể Đức Kitô chịu thương tích” (số 8).

2. Tình yêu thương xót – trung tâm của Tin mừng (số 11-12)

“Yêu người nghèo không phải là một chọn lựa xã hội, mà là criterium fidei – tiêu chuẩn xác thực của đức tin.”

Từ dụ ngôn người Samaritanô nhân hậu (Lc 10,25–37), Đức Lêô XIV trình bày một caritas in motu – tình yêu luôn lên đường, cúi xuống và chạm đến vết thương nhân loại. Ngài viết: “Không thể có một Kitô giáo vô cảm (apatheia sacra), cũng không thể có một Hội thánh chỉ biết giảng dạy mà không rửa chân cho anh em.” (số 12)

Đức tin và lòng thương xót là “hai mặt của một đồng tiền cứu độ” (duae facies unius salutis). Tin mà không yêu là phủ nhận chính Đức Kitô chịu đóng đinh – Crux amoris.

3. Những khuôn mặt mới của người nghèo (số 16-22)

Người nghèo hôm nay không chỉ là kẻ đói khát vật chất, mà còn là người bị cô lập, nghiện kỹ thuật số, di dân, người già bị bỏ rơi, nạn nhân chiến tranh và bạo lực. “Người nghèo hôm nay không chỉ thiếu bánh mà còn thiếu ý nghĩa” (số 19).

Vì thế, Tông huấn kêu gọi hoán cải mục vụ (conversio pastoralis): từ thái độ “ban phát từ trên xuống” sang “hiệp hành với người nghèo” (synodus cum pauperibus).

“Hội thánh không chỉ cho đi, nhưng đi cùng, lắng nghe và học nơi người nghèo bài học Tin mừng” (số 20).

4. Giáo hội của người nghèo – Ecclesia pauperum (số 23-30)

Giáo hội chỉ là chính mình khi trở nên nghèo, phục vụ và gần gũi: “Giáo hội nghèo là Giáo hội tự do, vì chỉ ai nghèo mới có thể yêu mà không đòi lại gì” (số 26). Câu nói nổi tiếng của thánh Gioan XXIII: “Giáo hội của người nghèo” (Ecclesia pauperum) được ngài làm sống lại trong bối cảnh hiện đại.

Các giáo xứ, cộng đoàn, dòng tu và phong trào được mời gọi trở thành “nhà thương của linh hồn” (hospitale animarum), nơi người nghèo được đón tiếp, chữa lành và tôn trọng phẩm giá (humanum dignitas).

Phụng vụ, giáo lý, việc rao giảng và các hoạt động mục vụ cần phản ánh gương mặt của Deus Misericors – Thiên Chúa từ bi. Đức Giáo Hoàng cảnh báo: “Một Hội thánh không còn ngửi thấy ‘mùi chiên’ (sensus ovium) là một Hội thánh đang chết dần trong tháp ngà.”

5. Nền kinh tế hiệp thông và công ích (số 31-37)

Đức Lêô XIV phê bình nền “kinh tế loại trừ” (economia exclusionis) và “văn hóa phế thải” (cultura scarti), nơi con người bị đo bằng lợi nhuận: “Một nền kinh tế không phục vụ con người là nền kinh tế chống lại Tin mừng” (số 33).

Giải pháp được đề nghị là một nền kinh tế hiệp thông (economia communionis), nơi “lợi nhuận phục vụ nhân vị”. Ngài nhấn mạnh: “Bác ái không thể thay thế công bằng, nhưng phải làm cho công bằng trở nên nhân bản hơn” (caritas non substituit iustitiam, số 35).

Giúp người nghèo không dừng ở từ thiện (beneficentia), mà phải chạm đến các cơ cấu sinh ra nghèo đói – chiến tranh, nô lệ tài chính, khai thác môi sinh, và chủ nghĩa tiêu thụ vô cảm.

Tình yêu, nếu không mang tính xã hội và cơ cấu, thì không còn là caritas Christi, mà chỉ là cảm xúc thoáng qua.

6. Truyền thống sống động của Hội thánh (số 38-43)

Tông huấn đặt mình trong dòng chảy của học thuyết xã hội Công giáo – từ Rerum Novarum (1891) đến Fratelli Tutti (2020) – như một sự phát triển hữu cơ (development in continuity).

Đức Lêô XIV trích dẫn các thánh nhân đã làm cho Tin mừng trở nên cụ thể: thánh Lawrence – tử đạo vì bảo vệ người nghèo; Phanxicô Assisi – người anh em của muôn loài; Vinh Sơn Phaolô – cha của lòng bác ái; và Mẹ Têrêsa Calcutta – “người nữ tu của những nẻo đường.”

Ngài khẳng định rằng chứng tá khó nghèo tự nguyện (paupertas voluntaria) là bài giảng hùng hồn nhất về Tin mừng.

Các linh mục, tu sĩ và giáo dân thánh hiến được mời gọi canh tân ơn gọi của mình: trở nên dấu chỉ nghịch lý giữa thế giới duy tiêu thụ – một “Ngôn ngữ thinh lặng (lingua silentii) của tình yêu, là ngôn ngữ mạnh nhất mà thế giới hôm nay cần nghe” (số 42).

7. Thử thách và hy vọng (số 44-48)

Trong một thế giới “nghèo vật chất ít hơn, nhưng nghèo tinh thần nhiều hơn”, Đức Giáo Hoàng nhận định rằng sự cô đơn, trống rỗng và khủng hoảng ý nghĩa là những hình thức nghèo khổ mới. Ngài viết: “Con người hôm nay có mọi phương tiện để sống, nhưng lại không biết vì sao mà sống.” (số 45)

Giữa cơn khủng hoảng niềm tin của thế giới kỹ thuật số, người nghèo trở thành “thần học sống động của hy vọng” (theologia spei viva). “Chính họ – không phải chúng ta – đang rao giảng Tin mừng bằng lòng kiên vững và niềm tin tinh ròng” (số 47).

Vì thế, Giáo hội được mời gọi trở nên “cánh đồng của lòng thương xót” (field hospital of mercy), nơi các tâm hồn được chữa lành.

Kết luận – Tình yêu trở nên xác phàm (số 49-50)

Tông huấn khép lại bằng lời của Chúa Giêsu: “Thầy ban cho anh em một điều răn mới: hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu thương anh em” (Ga 13,34).

Đức Lêô XIV mời gọi toàn thể Hội thánh sống tình yêu ấy trong khuôn mặt cụ thể của công bằng, lòng thương xót và chia sẻ. Ngài viết: “Hội thánh sẽ không bao giờ là dấu chỉ Nước Trời nếu không trở nên thân thể đang rướm máu cùng người nghèo.” Tình yêu không phải là cảm xúc nhưng là hành vi cứu độ (actus salutis), là việc để Thiên Chúa yêu thương qua chúng ta.

“Người nghèo là kho báu của Hội thánh – thesaurus Ecclesiae – là nơi Đức Kitô đang chờ được nhận ra, được yêu, và được phục vụ.”

PHẦN B. NHẬN ĐỊNH TÔNG HUẤN DILEXI TE LIÊN KẾT VỚI VIỆC TRUYỀN GIÁO

Trong phần nhận định này, mục tiêu không phải thẩm định lại giá trị học thuật của bản văn, nhưng nối kết các nhấn mạnh của Dilexi te với chương trình truyền giáo 3 năm (2025–2028) trong Thư chung của Hội đồng Giám mục Việt Nam (Hội đồng Giám mục Việt Nam).

Cụ thể: (1) lấy các trục thần học – mục vụ của Tông huấn làm nền; (2) đọc lại thực tế Việt Nam dưới ánh sáng ấy; (3) đề ra bước đi mục vụ khả thi; và (4) quy chiếu cách minh bạch đến các định hướng truyền giáo của HĐGMVN.

1. Tình yêu – Cội nguồn của sứ mạng

Giáo huấn

Tông huấn Dilexi te (số 1–3) mở đầu bằng khẳng định: “Tình yêu là khởi điểm và cùng đích của mọi sứ mạng Kitô hữu.” Đức Lêô XIV gọi đó là caritas incarnata – tình yêu nhập thể, được tỏ lộ nơi Đức Kitô “Đấng đã trở nên nghèo vì chúng ta” (2Cr 8,9). Bởi vậy, “Phục vụ người nghèo không chỉ là hành động bác ái, mà là chạm đến chính Thân Thể Mầu Nhiệm của Đức Kitô.” (Dilexi te, số 5).

Thực tế

Ở Việt Nam, lòng bác ái nơi các giáo xứ rất mạnh, nhưng nhiều khi dừng lại ở việc “phát quà” hơn là “trao tình.” Người nghèo ra về với túi quà đầy, nhưng trái tim vẫn trống. Một nền bác ái chỉ dừng lại ở hành động mà không thấm nhuần cầu nguyện và hiệp thông sẽ dễ trở thành phong trào.

Gợi ý thực hành

– Lập “Nhóm Gặp Gỡ Người Nghèo”: thăm viếng, chia sẻ Lời Chúa, cầu nguyện, có khi ở lại như bạn hữu.

– Dành ngân quỹ mục vụ cho “Quỹ Sinh Kế”: dạy nghề, sửa nhà, chữa bệnh để yêu thương bền vững.

– Mỗi chuyến thăm kết bằng cử chỉ loan báo: đọc một đoạn Tin mừng ngắn, trao một quyển Phúc Âm, cùng cầu nguyện.

Tinh thần truyền giáo

Theo Chương trình Mục vụ Truyền giáo 2025–2028 của HĐGMVN, “Mỗi Kitô hữu được mời gọi làm chứng bằng tình yêu cụ thể nơi môi trường sống” (Văn kiện HĐGMVN 2024, số 12). Bác ái không chỉ là việc thiện, mà là lời rao giảng âm thầm: “Không ai rao giảng Tin mừng hữu hiệu hơn người yêu thương trong thinh lặng.”

2. Đức tin và lòng thương xót – Hai mặt của một đồng tiền cứu độ

Giáo huấn

Dilexi te (số 12–14) nhấn mạnh: “Tin mà không yêu là phủ nhận chính Đức Kitô chịu đóng đinh.” Đức tin và lòng thương xót là hai mặt của cùng một thực tại cứu độ. Đức Lêô XIV dùng cụm từ fides sine caritate mortua est – đức tin không có tình yêu là đức tin chết (x. Gc 2,26). Đức tin chân thật phải “mang hình hài của lòng thương xót và biến đổi xã hội từ bên trong.”

Thực tế

Giữa các cộng đoàn Việt Nam, dễ thấy hai khuynh hướng: nhóm đạo đức thì sâu phụng vụ nhưng thiếu dấn thân xã hội; nhóm thiện nguyện thì năng động nhưng xa rời cầu nguyện. Khi đức tin và lòng thương xót tách rời, Tin mừng bị mất uy lực.

Gợi ý thực hành

– Mỗi hội đoàn chọn một việc bác ái lâu dài (thăm bệnh, dạy học, giúp người thất nghiệp).

– Đưa học phần Dilexi te vào lớp giáo lý người trưởng thành: học – thực hành – chứng từ.

– Mỗi mùa Chay, các cộng đoàn tổ chức “Ngày Hoán Cải Mục Vụ”

– nơi mọi người chia sẻ việc bác ái cụ thể đã làm.

Tinh thần truyền giáo

Như HĐGMVN viết: “Truyền giáo hôm nay là sống lòng thương xót giữa thế giới thờ ơ” (HĐGMVN 2023, số 8). Đức tin được rao giảng không bằng miệng, mà bằng “đôi tay biết chạm, đôi mắt biết nhìn và trái tim biết cảm.”

3. Những khuôn mặt mới của người nghèo

Giáo huấn

Dilexi te (số 18–21) mở rộng khái niệm “người nghèo”: không chỉ là người thiếu cơm áo, mà là người bị loại trừ – di dân, người già cô đơn, thanh niên nghiện mạng, nạn nhân chiến tranh, môi trường. Ngài gọi đó là “các biên cương mới của Tin mừng.”

Thực tế

Ở Việt Nam, những “ngoại biên mới” ngày càng rõ: người già không con cái chăm, công nhân xa quê, nông dân mất đất, thanh thiếu niên cô đơn kỹ thuật số. Dù có những sáng kiến như “Bữa cơm 0 đồng”, vẫn thiếu định hướng dài hạn và chiều kích thiêng liêng.

Gợi ý thực hành

– Mỗi giáo xứ nên có “Bàn mục vụ di dân”, nơi đón tiếp, hướng dẫn, và tạo công việc.

– Lập “Phòng tư vấn kỹ thuật số”: giúp bạn trẻ vượt qua nghiện mạng, trầm cảm, khủng hoảng.

– Mỗi Mùa Chay chọn một “ngoại biên mới” để đồng hành – người khuyết tật, trẻ bỏ học, hay gia đình công nhân.

Tinh thần truyền giáo

“Truyền giáo không chỉ là đi xa, mà là đi gần.” (HĐGMVN 2025, định hướng truyền giáo số 4). Chúa vẫn ngồi bên “giếng Giacóp” của thời đại @, chờ ta mang lại “nước hằng sống.” Người nghèo kỹ thuật số chính là vùng đất mới của Tin mừng.

“Không ai quá xa để không thể được yêu, không ai quá nghèo để không thể trở thành quà tặng.”

4. Giáo hội của người nghèo – Ecclesia Pauperum

Giáo huấn

Dilexi te (số 25–29) xác định: “Hội thánh chỉ là chính mình khi trở nên nghèo, phục vụ và gần gũi.” Nghèo là chọn lối sống tự hạ như Đức Kitô cúi xuống rửa chân (x. Ga 13,1–15).

Thực tế

Ở Việt Nam, nhiều giáo xứ có cơ sở vật chất đồ sộ, nhưng lại thiếu hơi ấm của hiệp thông. Người nghèo đến nhà thờ thấy xa cách; các ủy ban bác ái vận hành tốt nhưng thiếu tiếng nói của chính người nghèo. Tình trạng “mục vụ từ trên xuống” khiến Hội thánh khó chạm đến tâm hồn người bé mọn. Đức Gioan XXIII từng nói: “Giáo hội không phải là cung điện của quyền lực, nhưng là lều tạm của lòng thương xót.”

Gợi ý thực hành

– Lập “Hội đồng người nghèo” để họ được nói lên tiếng nói của mình.

– Mỗi quý tổ chức “Chúa nhật người nghèo lên tiếng”: nghe họ kể câu chuyện của mình.

– Các dòng tu dành “một tháng sống với người nghèo”: hiện diện thực tế tại khu lao động, xóm chài, trại khuyết tật, để lắng nghe và cùng chia sẻ đời thường.

Tinh thần truyền giáo

HĐGMVN (2024, số 16) khẳng định: “Chỉ một Hội thánh nghèo mới có thể đến được với người nghèo.” Khi chúng ta bớt quyền lực, bớt phô trương, thế giới sẽ nhận ra nơi ta khuôn mặt khiêm nhường của Đức Kitô. Cách truyền giáo này không ồn ào, mà lặng lẽ: bằng sự gần gũi, chia sẻ, lắng nghe.

“Một Giáo hội biết cúi xuống sẽ khiến cả thế giới ngẩng đầu lên nhìn về Thiên Chúa.”

5. Nền kinh tế và công ích – Bonum Commune

Giáo huấn

Dilexi te (số 33–37) khẳng định: “Bác ái không thể thay thế công bằng.” Hội thánh phải nói tiếng nói lương tâm trong nền kinh tế toàn cầu, nơi con người bị định giá bằng hiệu suất. Đức Lêô XIV tiếp nối Caritas in Veritate (số 36): “Tình yêu không loại trừ công bằng, nhưng đòi hỏi nó như điều kiện tiên quyết.”

Thực tế

Ở Việt Nam, nhiều người Công giáo làm ăn lương thiện, nhưng chưa nhận ra rằng kinh doanh là một sứ mạng truyền giáo. Tiền bạc, nếu không phục vụ con người, sẽ trở thành ngẫu tượng, như lời cảnh tỉnh của Đức Phanxicô: “Đồng tiền là thần mới của thời đại.” (Evangelii Gaudium, 55). Chúng ta có thể đọc kinh mỗi ngày, nhưng nếu bóc lột nhân viên hay phớt lờ người nghèo, thì Tin mừng bị phản bội trong sổ kế toán.

Gợi ý thực hành

– Lập “Nhóm Công lý và Hòa bình” trong giáo xứ, gồm doanh nhân, luật sư, giáo lý viên, để nghiên cứu các vấn đề xã hội thực tế.

– Tổ chức “Diễn đàn Doanh nhân Công giáo và Công ích”: chia sẻ mô hình “kinh tế hiệp thông”.

– Mọi hoạt động Caritas cần tích hợp chiều kích sinh thái và công bằng xã hội.

Tinh thần truyền giáo

HĐGMVN 2025 số 3 và 5 nói rõ: Làm chứng bằng nghề nghiệp trung thực và công bằng chính là hình thức truyền giáo thường nhật. Khi người tín hữu làm kinh doanh công bằng, tôn trọng người lao động, bảo vệ môi trường – họ đang truyền giáo trong chính lĩnh vực nghề nghiệp.

“Công bằng là hình thức cụ thể của tình yêu trong thế giới kinh tế.”

6. Truyền thống sống động – Chứng tá khó nghèo tự nguyện

Giáo huấn

Theo Dilexi te (số 40–43), khó nghèo tự nguyện (paupertas voluntaria) là “ngôn ngữ hùng hồn nhất của Tin mừng.” Hội thánh chỉ đáng tin khi chính mình sống nghèo như Đức Kitô. Các thánh Phanxicô, Vinh Sơn, Mẹ Têrêsa, Lawrence đã cho thấy: chỉ khi nào Hội thánh tự nguyện nghèo, Hội thánh mới có quyền nói về Thiên Chúa giàu lòng thương xót.

Thực tế

Đời sống tu trì Việt Nam phần đang mất dần sức thu hút, vì thiếu sự giản dị và niềm vui của nghèo khó. Một số cộng đoàn nặng về cơ sở vật chất, khiến lời khấn khó nghèo trở nên hình thức. Người trẻ khao khát những chứng nhân sống động hơn là những chiếc áo dòng đẹp hay những lời khuyên nhủ suông.

Gợi ý thực hành

– Công bố “Cam kết sống đơn sơ”: minh bạch tài chính, giản dị trong trang phục, tránh hình thức.

– Mỗi cộng đoàn chọn một hành động “bỏ bớt để chia sẻ”: bớt hoa đèn, bớt tiệc tùng, để lập quỹ học bổng cho học sinh nghèo.

– Tổ chức “Tuần chứng nhân khó nghèo”: chia sẻ, cầu nguyện, và cùng phục vụ.

Tinh thần truyền giáo

Một tu sĩ hay linh mục sống khó nghèo, nhưng vui tươi, phục vụ khiêm hạ, là lời rao giảng mạnh mẽ nhất. Trong một xã hội mỏi mệt vì vật chất, chứng tá ấy là liều thuốc của Tin mừng.

“Sự đơn sơ là tiếng nói của Thiên Chúa giữa thế giới ồn ào.”

7. Kết từ – Tình yêu được hiện thân và sứ vụ truyền giáo

Giáo huấn

Tông huấn khép lại với lời của Chúa: “Anh em hãy yêu thương nhau như Thầy đã yêu” (Ga 13,34; Dilexi tesố 50). Tình yêu không phải cảm xúc, mà là hành động cứu độ (actus salutis), để Thiên Chúa tiếp tục yêu qua mỗi người chúng ta

Thực tế

Nếu các văn kiện chỉ dừng lại trên giấy, bao nhiêu khóa học Tông huấn qua đi trên lý thuyết, mà không biến thành tình yêu dấn thân, thì tất cả chỉ là chữ chết. Chúng ta đọc Tông huấn này không để biết thêm, mà để sống khác đi. Nếu mỗi người chỉ yêu thêm một người, thăm thêm một người nghèo, tha thứ cho một kẻ xúc phạm – Hội thánh Việt Nam sẽ thay đổi.

Chương trình Truyền giáo 3 năm (2025–2028) là cơ hội để đổi mới thật sự: biến yêu thương thành hành động và sứ vụ.

Gợi ý thực hành

– Sau mỗi khóa học Tông huấn, lập “Bảng cam kết 90 ngày” – ba việc cụ thể, có thời hạn, có người đồng hành.

– Tổ chức giải thưởng “Bàn tay lòng thương xót” cho sáng kiến truyền giáo qua phục vụ người nghèo.

– Mỗi giáo xứ chọn một “vùng ngoại biên” làm trọng tâm truyền giáo 2025–2028: khu công nhân, người khuyết tật, người dân tộc…

Tinh thần truyền giáo

Tình yêu chính là linh hồn của truyền giáo. Hội thánh không truyền giảng một ý tưởng, nhưng một khuôn mặt – Đức Kitô, Đấng yêu thương con người đến cùng.

Truyền giáo không chỉ là đi đến, mà còn là ở lại – ở lại trong Tình Yêu, để Tình Yêu ấy lan tỏa.

“Người nghèo không chỉ cần bánh, mà cần biết rằng họ được Thiên Chúa yêu.”

Khi người tín hữu Việt Nam sống yêu thương cách cụ thể – nơi công sở, khu phố, mạng xã hội – thì chính lúc đó, Tông huấn Dilexi te được hiện thực hóa và sứ vụ truyền giáo được khởi sự.

KẾT LUẬN

Tông huấn Dilexi te không chỉ mời gọi Hội thánh yêu thương người nghèo — mà mời gọi Hội thánh tìm lại chính trái tim mình, trở về với căn tính sứ mạng. Người nghèo không chỉ là đối tượng để giúp, nhưng bí tích của sự hiện diện Đức Kitô, Đấng vẫn đang khát được nhận ra và được yêu trong thế giới hôm nay.

Trong bối cảnh Việt Nam hôm nay, khi nhiều hoạt động bác ái và thiện nguyện đã xuất hiện, sứ mạng truyền giáo thật sự vẫn đòi hỏi một bước đi mới:

– từ “làm” đến “ở lại”,

– từ “ban phát” đến “đồng hành”,

– từ “cảm thương” đến “hiệp thông”.

Khi mỗi cộng đoàn, mỗi tín hữu – đặc biệt người trẻ – chọn sống yêu thương như Đức Kitô đã yêu, trong môi trường thường nhật – thì chính lúc đó, lời tuyên bố “Ta đã yêu thương anh em” trở thành lời mời gọi cụ thể và sống động.

Chương trình Truyền giáo 2025-2027 của HĐGMVN kêu gọi: “Mỗi Kitô hữu được mời gọi làm chứng bằng tình yêu cụ thể nơi môi trường sống” (Văn kiện HĐGMVN 2024, số 12). Việc thực hiện lời kêu gọi ấy không chỉ là thêm một chiến dịch nữa, nhưng là sống chứng tá mỗi ngày: yêu, phục vụ, hiện diện, và rao giảng không chỉ bằng lời mà quan trọng là bằng đời sống.

Khi Hội thánh Việt Nam chọn sống nghèo với người nghèo, công bằng trong kinh tế, can đảm bước ra vùng ngoại biên mới của thời đại số, thì sứ mạng truyền giáo không còn là việc của vài người, mà là hơi thở của toàn cộng đoàn.

Và khi mỗi tín hữu dám đứng lên, không vì quyền lợi, không vì hình ảnh, nhưng vì một tình yêu đã được trao và giờ được trao đi — thì thế giới sẽ nhận ra rằng Thiên Chúa vẫn đang yêu thương nhân loại qua chính họ.

“Hãy để tình yêu của anh em làm cho mọi người nhận biết anh em là môn đệ Thầy” (x. Ga 13,35) — đây không chỉ là lời nhắc nhở mà là sứ mạng chúng ta được trao để bước vào đồng lúa mênh mông ngay trên quê hương đất nước của mình.

Lm. Thái Nguyên

Nguồn: hdgmvietnam.com